STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
2961 | Triết phạm | Nam | 685 | 600 | |
2962 | Nhiên 83 | Nữ | 570 | 500 | |
2963 | Thanh spc | Nam | 625 | 600 | |
2964 | Tuấn eakar | Nam | 655 | 600 | |
2965 | lê quang phi | Nam | 645 | 600 | |
2966 | thương dakmin | Nam | 630 | 600 | |
2967 | Loan huỳnh | Nữ | 630 | 600 | |
2968 | Thư quận 10 | Nữ | 555 | 500 | |
2969 | Vui nha trang | Nam | 700 | 600 | |
2970 | Bác sĩ quang phương buôn mê thuột | Nam | 690 | 600 | |
2971 | khương võ dalat | Nam | 620 | 600 | |
2972 | Trường tré | Nam | 635 | 600 | |
2973 | Tí ybi daklak | Nam | 710 | 600 | |
2974 | Thạch nha khoa | Nam | 610 | 500 | |
2975 | Sơn phú mỹ | Nam | 640 | 600 | |
2976 | Tuấn phú mỹ | Nam | 670 | 600 | |
2977 | Định xuân lộc | Nam | 710 | 600 | |
2978 | Tài baby | Nam | 600 | 590 | |
2979 | henry nguỹen | Nam | 605 | 500 | |
2980 | mạnh tùng huế | Nam | 625 | 600 |