STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2921 |
Vũ lân usa |
Nam |
635 |
600 |
|
2922 |
Phước osaka |
Nam |
650 |
600 |
|
2923 |
Quang thanh thuỷ |
Nam |
665 |
600 |
|
2924 |
Nhã cần thơ |
Nam |
685 |
600 |
|
2925 |
Quang Hoàng Thiên |
Nam |
810 |
700 |
|
2926 |
thương kỳ hoà |
Nam |
860 |
700 |
|
2927 |
Xinh Tân Sân Nhất |
Nữ |
560 |
500 |
|
2928 |
Ngọc Như |
Nữ |
580 |
500 |
|
2929 |
Lâm Hùng An Khê |
Nam |
685 |
600 |
|
2930 |
Duy Bà Rịa |
Nam |
785 |
700 |
|
2931 |
Thành 85 club |
Nam |
610 |
590 |
|
2932 |
Nguyễn thu hóc môn |
Nam |
630 |
600 |
|
2933 |
đường dân ca |
Nam |
835 |
800 |
|
2934 |
tuân trường lái |
Nam |
685 |
600 |
|
2935 |
My my sport |
Nữ |
570 |
500 |
|
2936 |
Phi Nhật Bến Tre |
Nam |
610 |
500 |
|
2937 |
Tuấn Anh Ô Môn |
Nam |
805 |
800 |
|
2938 |
Phúc bạc liêu |
Nam |
1030 |
1000 |
|
2939 |
Hoà vũ |
Nam |
655 |
600 |
|
2940 |
tài nghệ an |
Nam |
915 |
800 |
|