STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2921 |
và đức trọng |
Nam |
645 |
600 |
|
2922 |
trung vnpt đức trọng |
Nam |
610 |
600 |
|
2923 |
tony long dalat |
Nam |
650 |
600 |
|
2924 |
Sơn Thầy Giáo Đà Lạt |
Nam |
680 |
600 |
|
2925 |
Lê thanh |
Nam |
645 |
600 |
|
2926 |
Nguyên râu |
Nam |
630 |
600 |
|
2927 |
Vinh lele |
Nam |
605 |
600 |
|
2928 |
Nancy Huynh |
Nữ |
555 |
500 |
|
2929 |
Phước chùa |
Nam |
600 |
590 |
|
2930 |
Cẩm vận tải |
Nam |
645 |
600 |
|
2931 |
Maria nguyễn |
Nam |
645 |
600 |
|
2932 |
Kỳ gia lai |
Nam |
775 |
700 |
|
2933 |
Xùng gia minh |
Nam |
610 |
600 |
|
2934 |
Trần anh tuấn |
Nam |
660 |
600 |
|
2935 |
Hiền phú nhuận |
Nam |
610 |
600 |
|
2936 |
Mr phùng |
Nam |
675 |
600 |
|
2937 |
Danh vietland |
Nam |
625 |
600 |
|
2938 |
Danh lộc vừng |
Nam |
720 |
600 |
|
2939 |
Tân cbbank |
Nam |
645 |
600 |
|
2940 |
Nguyên vũ |
Nam |
760 |
600 |
|