STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2921 |
rin nguyễn |
Nam |
615 |
600 |
|
2922 |
tân dkc |
Nam |
625 |
600 |
|
2923 |
quý ngọc phương đông |
Nam |
655 |
600 |
|
2924 |
da costa |
Nam |
670 |
600 |
|
2925 |
mary nguyên |
Nữ |
660 |
600 |
|
2926 |
ân hậu giang |
Nam |
700 |
600 |
|
2927 |
khang on |
Nam |
620 |
600 |
|
2928 |
hải mắt kính |
Nam |
750 |
700 |
|
2929 |
tony kỳ |
Nam |
620 |
600 |
|
2930 |
tình hạt điều |
Nam |
605 |
590 |
|
2931 |
việt anh |
Nam |
650 |
600 |
|
2932 |
bằng bình triệu |
Nam |
600 |
590 |
|
2933 |
vinh bắc bình |
Nam |
625 |
600 |
|
2934 |
duy xd |
Nam |
640 |
600 |
|
2935 |
di koi |
Nam |
665 |
600 |
|
2936 |
nam eahleo |
Nam |
720 |
600 |
|
2937 |
thiện inovance |
Nam |
610 |
600 |
|
2938 |
hữu vũ |
Nam |
695 |
600 |
|
2939 |
dũng cam lâm |
Nam |
625 |
600 |
|
2940 |
khương nha trang |
Nam |
740 |
600 |
|