STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
3021 |
Quý bột |
Nam |
630 |
600 |
|
3022 |
Thắm bình phước |
Nữ |
625 |
600 |
|
3023 |
Bình đen |
Nam |
745 |
700 |
|
3024 |
Phong công an bình phước |
Nam |
725 |
700 |
|
3025 |
Tuấn bình phước |
Nam |
655 |
600 |
|
3026 |
Tuấn anh công an bp |
Nam |
725 |
700 |
|
3027 |
Long bình phước |
Nam |
730 |
700 |
|
3028 |
Thuý ksor daklak |
Nữ |
665 |
600 |
|
3029 |
Hải cân bình phước |
Nam |
635 |
600 |
|
3030 |
Quý máy phát điện |
Nam |
650 |
600 |
|
3031 |
Minh trảng bàng |
Nam |
600 |
590 |
|
3032 |
Khang trảng bàng |
Nam |
670 |
590 |
|
3033 |
Thạch gò dầu |
Nam |
680 |
600 |
|
3034 |
Quỳnh ninh hiệp |
Nam |
620 |
600 |
|
3035 |
Minh béo |
Nam |
1015 |
1000 |
|
3036 |
Việt gò dầu |
Nam |
640 |
60 |
|
3037 |
Lam sổ xố |
Nữ |
550 |
500 |
|
3038 |
Hải phòng gt Đà Lạt |
Nam |
620 |
590 |
|
3039 |
Cường Cá Đà Lạt |
Nam |
625 |
600 |
|
3040 |
Công Thanh Tra Đà Lạt |
Nam |
605 |
590 |
|