STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
3021 | Thái long an | Nam | 630 | 600 | |
3022 | Tiến huy | Nam | 695 | 600 | |
3023 | Lê phú gia | Nam | 720 | 600 | |
3024 | Hoàng kim | Nữ | 630 | 600 | |
3025 | Triết phạm | Nam | 680 | 600 | |
3026 | Nhiên 83 | Nữ | 570 | 500 | |
3027 | Thanh spc | Nam | 625 | 600 | |
3028 | Tuấn eakar | Nam | 655 | 600 | |
3029 | lê quang phi | Nam | 645 | 600 | |
3030 | thương dakmin | Nữ | 615 | 600 | |
3031 | Loan huỳnh | Nữ | 635 | 600 | |
3032 | Thư quận 10 | Nữ | 570 | 500 | |
3033 | Vui nha trang | Nam | 700 | 600 | |
3034 | Bác sĩ quang phương buôn mê thuột | Nam | 690 | 600 | |
3035 | khương võ dalat | Nam | 635 | 600 | |
3036 | Thu thủ đức | Nữ | 635 | 600 | |
3037 | Trường tré | Nam | 635 | 600 | |
3038 | Tí ybi daklak | Nam | 710 | 600 | |
3039 | Thạch nha khoa | Nam | 600 | 500 | |
3040 | Sơn phú mỹ | Nam | 640 | 600 |