STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
3021 | Quân Ô tô | Nam | 635 | 600 | |
3022 | Bác sĩ bé Chợ rẫy | Nam | 620 | 600 | |
3023 | An PQ | Nam | 665 | 600 | |
3024 | Tô Hưng | Nam | 645 | 600 | |
3025 | Thái ATP | Nam | 610 | 500 | |
3026 | Bé Sóc HQ | Nữ | 550 | 500 | |
3027 | Ms An | Nữ | 550 | 500 | |
3028 | Kim-Min.ji | Nữ | 565 | 500 | |
3029 | Kim Nhỏ | Nữ | 570 | 500 | |
3030 | Trương lộc | Nam | 720 | 600 |