STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2941 |
Toàn ghita |
Nam |
685 |
600 |
|
2942 |
lai mdf |
Nữ |
640 |
600 |
|
2943 |
Hùng Bình Hưng |
Nam |
685 |
600 |
|
2944 |
Út Quyên |
Nữ |
615 |
500 |
|
2945 |
Tuỳ nhà bè |
Nam |
620 |
600 |
|
2946 |
Tùng sport |
Nam |
685 |
600 |
|
2947 |
Hoàng Bo Thỏ Hồng |
Nam |
620 |
600 |
|
2948 |
Hoà Bự Nha Trang |
Nam |
635 |
600 |
|
2949 |
Huy Lê Nha Trang |
Nam |
640 |
600 |
|
2950 |
Thơ Lúa Mạch Nha Trang |
Nam |
680 |
600 |
|
2951 |
hiếu phở hồng |
Nam |
730 |
600 |
|
2952 |
thắng đinh |
Nam |
660 |
600 |
|
2953 |
kim suê |
Nữ |
635 |
600 |
|
2954 |
đại điện máy |
Nam |
600 |
500 |
|
2955 |
tri bánh mật |
Nữ |
575 |
500 |
|
2956 |
thức sông hậu |
Nam |
670 |
600 |
|
2957 |
thành sông hậu |
Nam |
630 |
600 |
|
2958 |
Gold idol |
Nam |
605 |
600 |
|
2959 |
Dự bình dương |
Nam |
620 |
600 |
|
2960 |
Khánh bk |
Nam |
610 |
600 |
|