STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
3001 |
Linh đà nẵng |
Nữ |
620 |
600 |
|
3002 |
Thành tay trái nha trang |
Nam |
825 |
700 |
|
3003 |
trường nhỏ |
Nam |
715 |
600 |
|
3004 |
Kha kế toán |
Nam |
615 |
590 |
|
3005 |
Út kỳ hoà |
Nam |
815 |
700 |
|
3006 |
Bảo hoàng long |
Nam |
640 |
600 |
|
3007 |
Huyền hoàng long |
Nam |
635 |
600 |
|
3008 |
Hậu nha khoa |
Nam |
600 |
500 |
|
3009 |
Tiến nha khoa |
Nam |
620 |
600 |
|
3010 |
Mùi nha khoa |
Nam |
600 |
590 |
|
3011 |
Thành nha khoa sg |
Nam |
620 |
600 |
|
3012 |
Nu nha khoa sg |
Nam |
630 |
600 |
|
3013 |
Thập chí khang |
Nam |
720 |
700 |
|
3014 |
Tuấn giao thông |
Nam |
665 |
600 |
|
3015 |
Phượng bình phước |
Nữ |
680 |
600 |
|
3016 |
Thế anh bình phước |
Nam |
675 |
60 |
|
3017 |
Đức ngân hàng |
Nam |
655 |
600 |
|
3018 |
Nghêu duy |
Nam |
685 |
600 |
|
3019 |
Phượng lớn điện lực |
Nữ |
650 |
600 |
|
3020 |
Dinh bình phước |
Nam |
645 |
600 |
|