STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
3001 |
Danh vietland |
Nam |
625 |
600 |
|
3002 |
Danh lộc vừng |
Nam |
720 |
600 |
|
3003 |
Tân cbbank |
Nam |
645 |
600 |
|
3004 |
Nguyên vũ |
Nam |
760 |
600 |
|
3005 |
Tuấn cam lâm |
Nam |
650 |
600 |
|
3006 |
Thương vũng tàu |
Nữ |
655 |
600 |
|
3007 |
Huệ vũng tàu |
Nữ |
640 |
600 |
|
3008 |
Đạt vĩnh phúc |
Nữ |
755 |
700 |
|
3009 |
Hoa hậu giang |
Nữ |
645 |
500 |
|
3010 |
Hiển oto vĩnh long |
Nam |
670 |
600 |
|
3011 |
Minh nhỏ vĩnh long |
Nam |
725 |
600 |
|
3012 |
Dung hà |
Nữ |
635 |
600 |
|
3013 |
Kim sơn |
Nữ |
620 |
600 |
|
3014 |
Như thương |
Nữ |
630 |
600 |
|
3015 |
Thắng cơ khí |
Nam |
610 |
600 |
|
3016 |
Tuấn hồng hà |
Nam |
635 |
600 |
|
3017 |
Đăng khôi |
Nam |
600 |
580 |
|
3018 |
Tân carina |
Nam |
655 |
600 |
|
3019 |
Hùng carina |
Nam |
630 |
600 |
|
3020 |
Tùng trần |
Nam |
605 |
600 |
|