STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2981 |
Thành thợ săn |
Nam |
625 |
600 |
|
2982 |
Đức gold |
Nam |
615 |
600 |
|
2983 |
vũ lạc dương |
Nam |
625 |
600 |
|
2984 |
Giang SaBaRa |
Nam |
575 |
500 |
|
2985 |
Hoà hoà |
Nữ |
675 |
600 |
|
2986 |
Luân mdf |
Nam |
600 |
590 |
|
2987 |
Như bình |
Nữ |
580 |
500 |
|
2988 |
Trần tiến quận 12 |
Nam |
620 |
600 |
|
2989 |
Diễm trương |
Nữ |
560 |
500 |
|
2990 |
Thương lee vũ |
Nữ |
570 |
500 |
|
2991 |
Bình quận 12 |
Nam |
720 |
600 |
|
2992 |
Bảo ykr |
Nam |
600 |
590 |
|
2993 |
Hữu trường |
Nam |
620 |
60 |
|
2994 |
Quang lộc |
Nam |
670 |
600 |
|
2995 |
thông phú giáo |
Nam |
655 |
600 |
|
2996 |
Phi gia lai |
Nam |
615 |
600 |
|
2997 |
Tuấn phú giáo |
Nam |
655 |
600 |
|
2998 |
Thảo phú giáo |
Nam |
610 |
590 |
|
2999 |
Bạch đình huy |
Nam |
615 |
600 |
|
3000 |
Lê thế dũng |
Nam |
615 |
600 |
|