STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2901 |
Hùng bảo thịnh |
Nam |
735 |
700 |
|
2902 |
Vũ nha trang |
Nam |
955 |
900 |
|
2903 |
bá kiệt |
Nam |
930 |
900 |
|
2904 |
lắc nha trang |
Nam |
650 |
600 |
|
2905 |
Đức cận nha trang |
Nam |
625 |
600 |
|
2906 |
dương trái cây |
Nam |
665 |
590 |
|
2907 |
Hải bạc liêu |
Nam |
880 |
800 |
|
2908 |
Tiến vt |
Nam |
815 |
700 |
|
2909 |
Lộc vt |
Nam |
875 |
800 |
|
2910 |
thế anh vũng tàu |
Nam |
800 |
700 |
|
2911 |
Đức Mạnh Vũng Tàu |
Nam |
825 |
800 |
|
2912 |
Đức Anh Vũng Tàu |
Nam |
825 |
800 |
|
2913 |
Beo Bà Rịa |
Nam |
825 |
800 |
|
2914 |
Phan phong |
Nam |
600 |
590 |
|
2915 |
Điệp đá hoa cương |
Nam |
660 |
600 |
|
2916 |
Tùng kends |
Nam |
655 |
600 |
|
2917 |
Hiển bds |
Nam |
600 |
500 |
|
2918 |
Đoàn khoa |
Nam |
610 |
500 |
|
2919 |
Hoàng TH |
Nam |
600 |
500 |
|
2920 |
Phan hùng |
Nam |
600 |
590 |
|