STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2521 |
Đức Anh Vũng Tàu |
Nam |
825 |
800 |
|
2522 |
Beo Bà Rịa |
Nam |
825 |
800 |
|
2523 |
Phan phong |
Nam |
600 |
590 |
|
2524 |
Điệp đá hoa cương |
Nam |
645 |
600 |
|
2525 |
Tùng kends |
Nam |
655 |
600 |
|
2526 |
Hiển bds |
Nam |
600 |
500 |
|
2527 |
Đoàn khoa |
Nam |
610 |
500 |
|
2528 |
Hoàng TH |
Nam |
600 |
500 |
|
2529 |
Phan hùng |
Nam |
600 |
590 |
|
2530 |
Vũ lân usa |
Nam |
635 |
600 |
|
2531 |
Phước osaka |
Nam |
650 |
600 |
|
2532 |
Quang thanh thuỷ |
Nam |
665 |
600 |
|
2533 |
Nhã cần thơ |
Nam |
685 |
600 |
|
2534 |
Quang Hoàng Thiên |
Nam |
810 |
700 |
|
2535 |
thương kỳ hoà |
Nam |
860 |
700 |
|
2536 |
Lâm Hùng An Khê |
Nam |
685 |
600 |
|
2537 |
Duy Bà Rịa |
Nam |
785 |
700 |
|
2538 |
Thành 85 club |
Nam |
610 |
590 |
|
2539 |
Nguyễn thu hóc môn |
Nam |
630 |
600 |
|
2540 |
đường dân ca |
Nam |
835 |
800 |
|