STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2521 |
mỹ linh |
Nữ |
620 |
600 |
|
2522 |
thu hải hà nội |
Nữ |
700 |
600 |
|
2523 |
nhi quảng ngãi |
Nữ |
620 |
600 |
|
2524 |
tâm honda quảng trị |
Nam |
625 |
600 |
|
2525 |
duy thành |
Nam |
710 |
700 |
|
2526 |
khánh thanh đa |
Nam |
695 |
600 |
|
2527 |
điệp thuốc lào |
Nam |
700 |
600 |
|
2528 |
thư hổ mang |
Nam |
740 |
700 |
|
2529 |
nam sân bay |
Nam |
620 |
600 |
|
2530 |
sang công ich |
Nam |
615 |
600 |
|
2531 |
khánh tokyo |
Nam |
710 |
600 |
|
2532 |
duyệt nha khoa |
Nam |
630 |
600 |
|
2533 |
henry lee |
Nam |
720 |
700 |
|
2534 |
vũ bưu điện |
Nam |
810 |
700 |
|
2535 |
thắng ttc |
Nam |
660 |
600 |
|
2536 |
luyến tokyo |
Nữ |
595 |
500 |
|
2537 |
hùng binh đoàn16 |
Nam |
615 |
590 |
|
2538 |
kiều diễm trinh |
Nữ |
725 |
600 |
|
2539 |
cánh philip |
Nam |
645 |
600 |
|
2540 |
mai phước bình |
Nữ |
555 |
500 |
|