STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2561 |
THOANG NAGAWA |
Nam |
610 |
590 |
|
2562 |
Thành thợ săn |
Nam |
625 |
600 |
|
2563 |
Đức gold |
Nam |
610 |
600 |
|
2564 |
vũ lạc dương |
Nam |
625 |
600 |
|
2565 |
Luân mdf |
Nam |
600 |
590 |
|
2566 |
Trần tiến quận 12 |
Nam |
610 |
600 |
|
2567 |
Bình quận 12 |
Nam |
720 |
600 |
|
2568 |
Bảo ykr |
Nam |
600 |
590 |
|
2569 |
Hữu trường |
Nam |
620 |
60 |
|
2570 |
Quang lộc |
Nam |
670 |
600 |
|
2571 |
thông phú giáo |
Nam |
655 |
600 |
|
2572 |
Phi gia lai |
Nam |
605 |
600 |
|
2573 |
Tuấn phú giáo |
Nam |
655 |
600 |
|
2574 |
Thảo phú giáo |
Nam |
610 |
590 |
|
2575 |
Bạch đình huy |
Nam |
615 |
600 |
|
2576 |
Lê thế dũng |
Nam |
615 |
600 |
|
2577 |
Thanh điện tử |
Nam |
640 |
600 |
|
2578 |
Dương quận 12 |
Nam |
610 |
600 |
|
2579 |
Hiệu lép |
Nam |
620 |
600 |
|
2580 |
hoài canada |
Nam |
600 |
590 |
|