STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2561 |
bi tây ninh |
Nam |
740 |
700 |
|
2562 |
long em |
Nam |
730 |
600 |
|
2563 |
nam vũng tàu |
Nam |
740 |
600 |
|
2564 |
đương vũng tàu |
Nam |
720 |
600 |
|
2565 |
linh dakmin |
Nữ |
705 |
600 |
|
2566 |
sang 917 |
Nam |
710 |
600 |
|
2567 |
trung kỳ hoà |
Nam |
635 |
600 |
|
2568 |
chương thanh đa |
Nam |
640 |
600 |
|
2569 |
nguyên thanh đa |
Nam |
670 |
600 |
|
2570 |
linh thiết bị y tế |
Nam |
615 |
600 |
|
2571 |
nhật thanh |
Nam |
675 |
600 |
|
2572 |
trần bảo |
Nam |
650 |
600 |
|
2573 |
đặng hùng giataco |
Nam |
635 |
600 |
|
2574 |
vin quảng ngãi |
Nam |
725 |
700 |
|
2575 |
tú quảng ngãi |
Nam |
825 |
800 |
|
2576 |
hải nhỏ quảng ngãi |
Nam |
780 |
700 |
|
2577 |
pond quảng ngãi |
Nam |
685 |
600 |
|
2578 |
an đồng tháp |
Nam |
665 |
600 |
|
2579 |
phương móng cái |
Nam |
830 |
700 |
|
2580 |
kim nam |
Nam |
635 |
600 |
|