STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2501 |
Mỹ nha trang |
Nam |
635 |
600 |
|
2502 |
Huy sóc nâu |
Nam |
645 |
600 |
|
2503 |
Lắc Nha Trang |
Nam |
650 |
600 |
|
2504 |
Hoàng Ken Nha Trang |
Nam |
675 |
600 |
|
2505 |
Hải Chuẩn |
Nam |
685 |
600 |
|
2506 |
Đức jison |
Nam |
640 |
600 |
|
2507 |
Gấu nha trang |
Nam |
740 |
600 |
|
2508 |
Hà xăng dầu |
Nam |
675 |
600 |
|
2509 |
Thành quảng cáo |
Nam |
640 |
600 |
|
2510 |
Hùng bảo thịnh |
Nam |
735 |
700 |
|
2511 |
Vũ nha trang |
Nam |
955 |
900 |
|
2512 |
bá kiệt |
Nam |
930 |
900 |
|
2513 |
lắc nha trang |
Nam |
650 |
600 |
|
2514 |
Đức cận nha trang |
Nam |
625 |
600 |
|
2515 |
dương trái cây |
Nam |
665 |
590 |
|
2516 |
Hải bạc liêu |
Nam |
875 |
800 |
|
2517 |
Tiến vt |
Nam |
815 |
700 |
|
2518 |
Lộc vt |
Nam |
875 |
800 |
|
2519 |
thế anh vũng tàu |
Nam |
800 |
700 |
|
2520 |
Đức Mạnh Vũng Tàu |
Nam |
825 |
800 |
|