STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2501 |
văn thành gò vấp |
Nam |
710 |
650 |
|
2502 |
win mập |
Nam |
800 |
700 |
|
2503 |
thế quận 10 |
Nam |
720 |
600 |
|
2504 |
quang hồng ân |
Nam |
620 |
600 |
|
2505 |
minh porsche |
Nam |
630 |
600 |
|
2506 |
nhân bàu cát |
Nam |
630 |
600 |
|
2507 |
thịnh buôn mê thuột |
Nam |
680 |
600 |
|
2508 |
long hdc |
Nam |
665 |
600 |
|
2509 |
tuấn điện lực |
Nam |
660 |
600 |
|
2510 |
trung phan |
Nam |
800 |
700 |
|
2511 |
bin phan thiết |
Nam |
605 |
600 |
|
2512 |
hùng ninh hiệp |
Nam |
740 |
700 |
|
2513 |
duy đoàn |
Nam |
720 |
700 |
|
2514 |
nhật duy 9999 |
Nam |
725 |
700 |
|
2515 |
đức pessi |
Nam |
725 |
700 |
|
2516 |
hưng dolce |
Nam |
750 |
700 |
|
2517 |
tùng ninh hiệp |
Nam |
725 |
700 |
|
2518 |
ngọc baby |
Nam |
745 |
700 |
|
2519 |
vũ vsip |
Nam |
600 |
590 |
|
2520 |
tuấn anh tdtt |
Nam |
860 |
800 |
|