STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2481 |
Huy sóc nâu |
Nam |
645 |
600 |
|
2482 |
Lắc Nha Trang |
Nam |
650 |
600 |
|
2483 |
Hoàng Ken Nha Trang |
Nam |
675 |
600 |
|
2484 |
Hải Chuẩn |
Nam |
685 |
600 |
|
2485 |
Đức jison |
Nam |
640 |
600 |
|
2486 |
Gấu nha trang |
Nam |
740 |
600 |
|
2487 |
Hà xăng dầu |
Nam |
675 |
600 |
|
2488 |
Thành quảng cáo |
Nam |
640 |
600 |
|
2489 |
Hùng bảo thịnh |
Nam |
735 |
700 |
|
2490 |
Vũ nha trang |
Nam |
950 |
900 |
|
2491 |
bá kiệt |
Nam |
930 |
900 |
|
2492 |
lắc nha trang |
Nam |
650 |
600 |
|
2493 |
Đức cận nha trang |
Nam |
625 |
600 |
|
2494 |
dương trái cây |
Nam |
665 |
590 |
|
2495 |
Hải bạc liêu |
Nam |
875 |
800 |
|
2496 |
Tiến vt |
Nam |
815 |
700 |
|
2497 |
Lộc vt |
Nam |
875 |
800 |
|
2498 |
thế anh vũng tàu |
Nam |
800 |
700 |
|
2499 |
Đức Mạnh Vũng Tàu |
Nam |
825 |
800 |
|
2500 |
Đức Anh Vũng Tàu |
Nam |
825 |
800 |
|