STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
2581 | thái lớn nha khoa | Nam | 670 | 600 | |
2582 | hải hà nội | Nam | 700 | 600 | |
2583 | ngọc đồng nai | Nữ | 780 | 700 | |
2584 | thành đen ban mê | Nam | 690 | 600 | |
2585 | bảy quảng ngãi | Nam | 635 | 600 | |
2586 | bình quảng ngãi | Nam | 630 | 600 | |
2587 | dương daklak | Nam | 890 | 700 | |
2588 | vương hoài nhơn | Nam | 710 | 600 | |
2589 | định hoài nhơn | Nam | 600 | 500 | |
2590 | toàn hoài nhơn | Nam | 700 | 600 | |
2591 | lâm hoài nhơn | Nam | 675 | 600 | |
2592 | thanh việt trì | Nữ | 665 | 600 | |
2593 | mai thái sơn | Nam | 745 | 600 | |
2594 | quyền agribank quảng ngãi | Nam | 665 | 600 | |
2595 | tuấn anh quảg ngãi | Nam | 635 | 600 | |
2596 | Federer sốp pi | Nam | 645 | 600 | |
2597 | minh khang | Nam | 775 | 600 | |
2598 | khoa yacht | Nam | 635 | 600 | |
2599 | đạt phước thu | Nam | 605 | 595 | |
2600 | thắng lê nha trang | Nam | 685 | 600 |