STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
2541 | vy phước bình | Nữ | 620 | 550 | |
2542 | phương vạn ninh | Nữ | 725 | 700 | |
2543 | nhựt tiến đạt | Nam | 775 | 700 | |
2544 | nhân thoại sơn | Nam | 685 | 600 | |
2545 | quân hdc | Nam | 775 | 700 | |
2546 | nghĩa nadal fake | Nam | 620 | 600 | |
2547 | phiệt trảng bom | Nam | 630 | 600 | |
2548 | Gia Huy Đà Lạt | Nam | 675 | 600 | |
2549 | Nguyễn Phương Đà Lạt | Nam | 610 | 600 | |
2550 | Kiên ĐàLạt | Nam | 640 | 600 | |
2551 | Sơn Lạc Dương Đà Lạt | Nam | 615 | 600 | |
2552 | Cu Mì Quảng Đà Lạt | Nam | 600 | 590 | |
2553 | Sơn Black Đà Lạt | Nam | 600 | 590 | |
2554 | Thành Bo Đà Lạt | Nam | 605 | 590 | |
2555 | Ngọc HD Bank Đà Lạt | Nam | 600 | 590 | |
2556 | Trung Liên Hoa Đà Lạt | Nam | 610 | 590 | |
2557 | Nhượng Cẩm Phương Đà Lạt 600 | Nam | 600 | 590 | |
2558 | Quang Anh BĐS Đà Lạt | Nam | 600 | 590 | |
2559 | Toàn Phòng GT Đà Lạt | Nam | 600 | 590 | |
2560 | Hậu Đà Lạt Xanh | Nam | 600 | 590 |