| STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
| 2321 |
Phi gia lai |
Nam |
605 |
600 |
|
| 2322 |
Tuấn phú giáo |
Nam |
655 |
600 |
|
| 2323 |
Thảo phú giáo |
Nam |
610 |
590 |
|
| 2324 |
Bạch đình huy |
Nam |
615 |
600 |
|
| 2325 |
Lê thế dũng |
Nam |
615 |
600 |
|
| 2326 |
Dương quận 12 |
Nam |
605 |
600 |
|
| 2327 |
Hiệu lép |
Nam |
620 |
600 |
|
| 2328 |
hoài canada |
Nam |
600 |
590 |
|
| 2329 |
nguyên cam lâm |
Nam |
630 |
600 |
|
| 2330 |
Công báo chí |
Nam |
620 |
600 |
|
| 2331 |
Sang việt bến thành |
Nam |
665 |
600 |
|
| 2332 |
Giá thủ đức |
Nam |
685 |
600 |
|
| 2333 |
Dũng thủ đức |
Nam |
660 |
600 |
|
| 2334 |
Quang quảng nam |
Nam |
600 |
500 |
|
| 2335 |
Dũng swagger |
Nam |
610 |
600 |
|
| 2336 |
Minh cao |
Nam |
635 |
600 |
|
| 2337 |
Alain Bason |
Nam |
625 |
600 |
|
| 2338 |
Long milo |
Nam |
625 |
600 |
|
| 2339 |
Vũ Fit life |
Nam |
675 |
600 |
|
| 2340 |
Đôn nguyễn |
Nam |
625 |
600 |
|