STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
2321 | Việt Trí Tây ninh | Nam | 600 | 550 | |
2322 | Nhựt Cảnh Việt tây ninh | Nam | 625 | 600 | |
2323 | Khải Cảnh Việt tây ninh | Nam | 680 | 600 | |
2324 | Trí Triệu Cảnh Việt tây ninh | Nam | 655 | 600 | |
2325 | hùng mộc quảng ngãi | Nam | 760 | 600 | |
2326 | bi tây ninh | Nam | 740 | 700 | |
2327 | long em | Nam | 730 | 600 | |
2328 | nam vũng tàu | Nam | 740 | 600 | |
2329 | đương vũng tàu | Nam | 720 | 600 | |
2330 | sang 917 | Nam | 710 | 600 | |
2331 | trung kỳ hoà | Nam | 635 | 600 | |
2332 | chương thanh đa | Nam | 640 | 600 | |
2333 | nguyên thanh đa | Nam | 670 | 600 | |
2334 | linh thiết bị y tế | Nam | 615 | 600 | |
2335 | nhật thanh | Nam | 675 | 600 | |
2336 | trần bảo | Nam | 650 | 600 | |
2337 | đặng hùng giataco | Nam | 635 | 600 | |
2338 | vin quảng ngãi | Nam | 725 | 700 | |
2339 | tú quảng ngãi | Nam | 825 | 800 | |
2340 | hải nhỏ quảng ngãi | Nam | 780 | 700 |