STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2301 |
bách thép vũng tàu |
Nam |
605 |
590 |
|
2302 |
trường phú mỹ |
Nam |
820 |
700 |
|
2303 |
hiệp quận 6 |
Nam |
640 |
600 |
|
2304 |
dũng chủ |
Nam |
975 |
900 |
|
2305 |
tới bắc giang |
Nam |
970 |
900 |
|
2306 |
đạt lù |
Nam |
640 |
600 |
|
2307 |
lực ninh hiệp |
Nam |
645 |
600 |
|
2308 |
đức ninh hiệp |
Nam |
715 |
600 |
|
2309 |
lộc soda |
Nam |
600 |
500 |
|
2310 |
bình hoài ân |
Nam |
655 |
600 |
|
2311 |
khanh hột gà |
Nam |
625 |
600 |
|
2312 |
liêu chí thành |
Nam |
625 |
600 |
|
2313 |
đức tân vila |
Nam |
600 |
590 |
|
2314 |
quyết hd bank |
Nam |
645 |
600 |
|
2315 |
luân anfa |
Nam |
635 |
600 |
|
2316 |
kha an phú |
Nam |
610 |
600 |
|
2317 |
Lê thanh |
Nam |
645 |
600 |
|
2318 |
Nguyên râu |
Nam |
630 |
600 |
|
2319 |
Vinh lele |
Nam |
605 |
600 |
|
2320 |
Phước chùa |
Nam |
600 |
590 |
|