STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2301 |
da costa |
Nam |
670 |
600 |
|
2302 |
ân hậu giang |
Nam |
700 |
600 |
|
2303 |
khang on |
Nam |
620 |
600 |
|
2304 |
hải mắt kính |
Nam |
750 |
700 |
|
2305 |
tony kỳ |
Nam |
620 |
600 |
|
2306 |
tình hạt điều |
Nam |
605 |
590 |
|
2307 |
việt anh |
Nam |
650 |
600 |
|
2308 |
bằng bình triệu |
Nam |
600 |
590 |
|
2309 |
vinh bắc bình |
Nam |
625 |
600 |
|
2310 |
duy xd |
Nam |
640 |
600 |
|
2311 |
di koi |
Nam |
660 |
600 |
|
2312 |
nam eahleo |
Nam |
720 |
600 |
|
2313 |
thiện inovance |
Nam |
610 |
600 |
|
2314 |
hữu vũ |
Nam |
690 |
600 |
|
2315 |
dũng cam lâm |
Nam |
615 |
600 |
|
2316 |
khương nha trang |
Nam |
740 |
600 |
|
2317 |
đôn gt |
Nam |
600 |
590 |
|
2318 |
tâm dương |
Nam |
615 |
600 |
|
2319 |
tuấn huế |
Nam |
625 |
600 |
|
2320 |
bách thép vũng tàu |
Nam |
605 |
590 |
|