STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
2361 | ngữ phan thiết | Nam | 635 | 600 | |
2362 | tín phan thiết | Nam | 740 | 600 | |
2363 | thiên phan thiết | Nam | 735 | 700 | |
2364 | su nha trang | Nam | 650 | 600 | |
2365 | khoa tuấn loan phan thiết | Nam | 710 | 600 | |
2366 | Bi gia lai | Nam | 730 | 700 | |
2367 | Minh nhật | Nam | 870 | 800 | |
2368 | Hải đô | Nam | 610 | 600 | |
2369 | Tùng Bryan | Nam | 870 | 700 | |
2370 | Tuấn sang | Nam | 740 | 700 | |
2371 | Linh nhà bè | Nam | 650 | 600 | |
2372 | Ba trà cú | Nam | 725 | 700 | |
2373 | Lộc tấn trường | Nam | 760 | 700 | |
2374 | Ẩn gia việt | Nam | 640 | 600 | |
2375 | Kiệt quận 7 | Nam | 795 | 700 | |
2376 | Trị nha sĩ | Nam | 715 | 600 | |
2377 | Thành tay trái nha trang | Nam | 825 | 700 | |
2378 | trường nhỏ | Nam | 715 | 600 | |
2379 | Kha kế toán | Nam | 615 | 590 | |
2380 | Út kỳ hoà | Nam | 815 | 700 |