STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2361 |
khoa quận 9 |
Nam |
610 |
600 |
|
2362 |
nam thủ đức |
Nam |
745 |
600 |
|
2363 |
tâm cân |
Nam |
650 |
600 |
|
2364 |
thành nhớt |
Nam |
610 |
600 |
|
2365 |
nhân eahleo |
Nam |
745 |
700 |
|
2366 |
nhân quảng bình |
Nam |
725 |
600 |
|
2367 |
dánh ban mê |
Nam |
1015 |
1000 |
|
2368 |
đạt ban mê |
Nam |
670 |
600 |
|
2369 |
hiếu eakar |
Nam |
690 |
600 |
|
2370 |
minh anh daklak |
Nam |
780 |
700 |
|
2371 |
mạnh ckimay |
Nam |
915 |
800 |
|
2372 |
gia kiệt |
Nam |
995 |
600 |
|
2373 |
chiến google |
Nam |
755 |
700 |
|
2374 |
trường công an |
Nam |
655 |
600 |
|
2375 |
hoàng hải quan nha trang |
Nam |
835 |
800 |
|
2376 |
tài không quân |
Nam |
750 |
600 |
|
2377 |
hùng hòn rớ |
Nam |
655 |
600 |
|
2378 |
peter nguyễn |
Nam |
790 |
700 |
|
2379 |
kenny bun |
Nam |
1150 |
1100 |
|
2380 |
thành học viện |
Nam |
735 |
600 |
|