STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2421 |
quý dược huế |
Nam |
610 |
600 |
|
2422 |
na uy huế |
Nam |
765 |
700 |
|
2423 |
tươi xd huế |
Nam |
685 |
600 |
|
2424 |
dương kts huế |
Nam |
685 |
600 |
|
2425 |
uy organ huế |
Nam |
670 |
600 |
|
2426 |
nguyễn GP huế |
Nam |
665 |
600 |
|
2427 |
quang piano huế |
Nam |
630 |
600 |
|
2428 |
nghĩa thiên an huế |
Nam |
610 |
600 |
|
2429 |
nhật phi huế |
Nam |
745 |
700 |
|
2430 |
thiện thacofac |
Nam |
655 |
600 |
|
2431 |
tuấn toto |
Nam |
715 |
700 |
|
2432 |
phong quân đội |
Nam |
975 |
900 |
|
2433 |
giang ơi hà nội |
Nam |
740 |
700 |
|
2434 |
uyên ngoại thương |
Nữ |
570 |
500 |
|
2435 |
tân phú yên |
Nam |
700 |
600 |
|
2436 |
mỹ linh |
Nữ |
620 |
600 |
|
2437 |
thu hải hà nội |
Nữ |
700 |
600 |
|
2438 |
nhi quảng ngãi |
Nữ |
620 |
600 |
|
2439 |
tâm honda quảng trị |
Nam |
625 |
600 |
|
2440 |
duy thành |
Nam |
710 |
700 |
|