STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2281 |
trung nguyễn |
Nam |
615 |
500 |
|
2282 |
thiên otô |
Nam |
600 |
500 |
|
2283 |
khánh phương phan |
Nam |
550 |
500 |
|
2284 |
tý bà rịa |
Nam |
905 |
900 |
|
2285 |
putin ban mê |
Nam |
780 |
700 |
|
2286 |
vỹ becamex |
Nam |
920 |
800 |
|
2287 |
đào daklak |
Nam |
575 |
555 |
|
2288 |
hậu hà nội |
Nam |
1060 |
1000 |
|
2289 |
trung vạc bp |
Nam |
695 |
600 |
|
2290 |
việt sử |
Nam |
800 |
700 |
|
2291 |
thiên quảng nam |
Nam |
725 |
700 |
|
2292 |
trung gt quảng nam |
Nam |
700 |
600 |
|
2293 |
khánh 92 quảng nam |
Nam |
640 |
600 |
|
2294 |
ty quảng nam |
Nam |
840 |
800 |
|
2295 |
vịnh quảng nam |
Nam |
800 |
700 |
|
2296 |
hùng quảng nam |
Nam |
800 |
700 |
|
2297 |
trung tê quảng nam |
Nam |
725 |
700 |
|
2298 |
sơn quảng nam |
Nam |
960 |
900 |
|
2299 |
trúc anh gia lai |
Nam |
930 |
900 |
|
2300 |
thọ kiên giang |
Nam |
885 |
800 |
|