STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2341 |
Maria nguyễn |
Nam |
645 |
600 |
|
2342 |
Kỳ gia lai |
Nam |
775 |
700 |
|
2343 |
Xùng gia minh |
Nam |
610 |
600 |
|
2344 |
Trần anh tuấn |
Nam |
660 |
600 |
|
2345 |
Hiền phú nhuận |
Nam |
610 |
600 |
|
2346 |
Tuấn tigon |
Nam |
1090 |
600 |
|
2347 |
Mr phùng |
Nam |
675 |
600 |
|
2348 |
Danh vietland |
Nam |
625 |
600 |
|
2349 |
Danh lộc vừng |
Nam |
720 |
600 |
|
2350 |
Tân cbbank |
Nam |
645 |
600 |
|
2351 |
Nguyên vũ |
Nam |
760 |
600 |
|
2352 |
Tuấn cam lâm |
Nam |
650 |
600 |
|
2353 |
Hiển oto vĩnh long |
Nam |
670 |
600 |
|
2354 |
Minh nhỏ vĩnh long |
Nam |
725 |
600 |
|
2355 |
Thắng cơ khí |
Nam |
615 |
600 |
|
2356 |
Tuấn hồng hà |
Nam |
635 |
600 |
|
2357 |
Đăng khôi |
Nam |
600 |
580 |
|
2358 |
Tân carina |
Nam |
655 |
600 |
|
2359 |
Hùng carina |
Nam |
630 |
600 |
|
2360 |
Tùng trần |
Nam |
605 |
600 |
|