| STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
| 2261 |
Phan hùng |
Nam |
600 |
590 |
|
| 2262 |
Vũ lân usa |
Nam |
635 |
600 |
|
| 2263 |
Phước osaka |
Nam |
650 |
600 |
|
| 2264 |
Quang thanh thuỷ |
Nam |
665 |
600 |
|
| 2265 |
Nhã cần thơ |
Nam |
685 |
600 |
|
| 2266 |
Quang Hoàng Thiên |
Nam |
810 |
700 |
|
| 2267 |
bác sĩ Duy |
Nam |
750 |
700 |
|
| 2268 |
Lâm Hùng An Khê |
Nam |
685 |
600 |
|
| 2269 |
Duy Bà Rịa |
Nam |
785 |
700 |
|
| 2270 |
Thành 85 club |
Nam |
610 |
590 |
|
| 2271 |
Nguyễn thu hóc môn |
Nam |
630 |
600 |
|
| 2272 |
đường dân ca |
Nam |
835 |
800 |
|
| 2273 |
tuân trường lái |
Nam |
685 |
600 |
|
| 2274 |
Phi Nhật Bến Tre |
Nam |
610 |
500 |
|
| 2275 |
Phúc bạc liêu |
Nam |
1025 |
1000 |
|
| 2276 |
tài nghệ an |
Nam |
910 |
800 |
|
| 2277 |
toàn ghita |
Nam |
715 |
600 |
|
| 2278 |
Hải TH |
Nam |
610 |
590 |
|
| 2279 |
Thanh Huynh |
Nữ |
590 |
500 |
|
| 2280 |
Hùng Bình Hưng |
Nam |
685 |
600 |
|