STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2241 |
trung kỳ hoà |
Nam |
635 |
600 |
|
2242 |
chương thanh đa |
Nam |
640 |
600 |
|
2243 |
nguyên thanh đa |
Nam |
670 |
600 |
|
2244 |
linh thiết bị y tế |
Nam |
615 |
600 |
|
2245 |
nhật thanh |
Nam |
675 |
600 |
|
2246 |
trần bảo |
Nam |
650 |
600 |
|
2247 |
đặng hùng giataco |
Nam |
635 |
600 |
|
2248 |
vin quảng ngãi |
Nam |
725 |
700 |
|
2249 |
tú quảng ngãi |
Nam |
825 |
800 |
|
2250 |
hải nhỏ quảng ngãi |
Nam |
780 |
700 |
|
2251 |
pond quảng ngãi |
Nam |
685 |
600 |
|
2252 |
an đồng tháp |
Nam |
665 |
600 |
|
2253 |
phương móng cái |
Nam |
830 |
700 |
|
2254 |
kim nam |
Nam |
635 |
600 |
|
2255 |
thái lớn nha khoa |
Nam |
670 |
600 |
|
2256 |
hải hà nội |
Nam |
700 |
600 |
|
2257 |
thành đen ban mê |
Nam |
690 |
600 |
|
2258 |
bảy quảng ngãi |
Nam |
635 |
600 |
|
2259 |
bình quảng ngãi |
Nam |
630 |
600 |
|
2260 |
dương daklak |
Nam |
890 |
700 |
|