STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2221 |
khương thú y |
Nam |
620 |
600 |
|
2222 |
lý minh |
Nam |
720 |
700 |
|
2223 |
từ lê khánh duy |
Nam |
1130 |
1000 |
|
2224 |
nguyễn bùi |
Nam |
750 |
700 |
|
2225 |
thái nhỏ nha khoa |
Nam |
725 |
700 |
|
2226 |
hướng đồng nai |
Nam |
710 |
700 |
|
2227 |
nguyên nhỏ cao lãnh |
Nam |
810 |
800 |
|
2228 |
hùng anh hải đăng |
Nam |
975 |
900 |
|
2229 |
tuấn ninh thuận |
Nam |
720 |
700 |
|
2230 |
kafu |
Nam |
915 |
900 |
|
2231 |
quỳnh tom |
Nam |
685 |
600 |
|
2232 |
bác sĩ nhựt |
Nam |
605 |
600 |
|
2233 |
dev chris |
Nam |
1100 |
1000 |
|
2234 |
thi an đông |
Nam |
835 |
700 |
|
2235 |
hưng him lam |
Nam |
825 |
700 |
|
2236 |
long t78 |
Nam |
760 |
700 |
|
2237 |
mẫn aa |
Nam |
625 |
600 |
|
2238 |
dũng chiếc lá |
Nam |
660 |
600 |
|
2239 |
sơn lê đức |
Nam |
605 |
600 |
|
2240 |
nam solar |
Nam |
645 |
600 |
|