STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
2221 | Cường TTC tây ninh | Nam | 600 | 550 | |
2222 | Văn TTC tây ninh | Nam | 600 | 550 | |
2223 | Phong TTC tây ninh | Nam | 610 | 550 | |
2224 | Long TTC Tây ninh | Nam | 600 | 550 | |
2225 | Tín Cảnh Việt tây ninh | Nam | 635 | 600 | |
2226 | Nhiều Cảnh Việt tây ninh | Nam | 610 | 550 | |
2227 | Sang Vạn Hương Cảnh Việt | Nam | 600 | 550 | |
2228 | Bảo Cảnh Việt tây ninh | Nam | 710 | 600 | |
2229 | Quân Cảnh Việt tây ninh | Nam | 640 | 600 | |
2230 | Phong Cảnh Việt tây ninh | Nam | 660 | 600 | |
2231 | Việt Trí Tây ninh | Nam | 600 | 550 | |
2232 | Nhựt Cảnh Việt tây ninh | Nam | 625 | 600 | |
2233 | Khải Cảnh Việt tây ninh | Nam | 680 | 600 | |
2234 | Trí Triệu Cảnh Việt tây ninh | Nam | 655 | 600 | |
2235 | hùng mộc quảng ngãi | Nam | 760 | 600 | |
2236 | bi tây ninh | Nam | 740 | 700 | |
2237 | long em | Nam | 730 | 600 | |
2238 | nam vũng tàu | Nam | 740 | 600 | |
2239 | đương vũng tàu | Nam | 720 | 600 | |
2240 | sang 917 | Nam | 710 | 600 |