STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
2221 | an đồng tháp | Nam | 665 | 600 | |
2222 | phương móng cái | Nam | 830 | 700 | |
2223 | kim nam | Nam | 635 | 600 | |
2224 | thái lớn nha khoa | Nam | 670 | 600 | |
2225 | hải hà nội | Nam | 700 | 600 | |
2226 | thành đen ban mê | Nam | 690 | 600 | |
2227 | bảy quảng ngãi | Nam | 635 | 600 | |
2228 | bình quảng ngãi | Nam | 630 | 600 | |
2229 | dương daklak | Nam | 890 | 700 | |
2230 | vương hoài nhơn | Nam | 710 | 600 | |
2231 | định hoài nhơn | Nam | 600 | 500 | |
2232 | toàn hoài nhơn | Nam | 700 | 600 | |
2233 | lâm hoài nhơn | Nam | 675 | 600 | |
2234 | mai thái sơn | Nam | 745 | 600 | |
2235 | quyền agribank quảng ngãi | Nam | 665 | 600 | |
2236 | tuấn anh quảg ngãi | Nam | 635 | 600 | |
2237 | Federer sốp pi | Nam | 670 | 600 | |
2238 | minh khang | Nam | 835 | 600 | |
2239 | khoa yacht | Nam | 635 | 600 | |
2240 | đạt phước thu | Nam | 610 | 595 |