STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2201 |
mập khang an |
Nam |
760 |
600 |
|
2202 |
vũ atm |
Nam |
615 |
600 |
|
2203 |
ngầu quận 8 |
Nam |
780 |
700 |
|
2204 |
thành cá sấu |
Nam |
710 |
600 |
|
2205 |
khương thú y |
Nam |
620 |
600 |
|
2206 |
lý minh |
Nam |
720 |
700 |
|
2207 |
từ lê khánh duy |
Nam |
1120 |
1000 |
|
2208 |
nguyễn bùi |
Nam |
750 |
700 |
|
2209 |
thái nhỏ nha khoa |
Nam |
735 |
700 |
|
2210 |
hướng đồng nai |
Nam |
710 |
700 |
|
2211 |
nguyên nhỏ cao lãnh |
Nam |
810 |
800 |
|
2212 |
hùng anh hải đăng |
Nam |
975 |
900 |
|
2213 |
tuấn ninh thuận |
Nam |
720 |
700 |
|
2214 |
kafu |
Nam |
915 |
900 |
|
2215 |
quỳnh tom |
Nam |
685 |
600 |
|
2216 |
bác sĩ nhựt |
Nam |
605 |
600 |
|
2217 |
dev chris |
Nam |
1100 |
1000 |
|
2218 |
thi an đông |
Nam |
835 |
700 |
|
2219 |
hưng him lam |
Nam |
825 |
700 |
|
2220 |
long t78 |
Nam |
760 |
700 |
|