STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
2181 | phong karim | Nam | 670 | 600 | |
2182 | kim tây ninh | Nam | 630 | 600 | |
2183 | vượng quảng ngãi | Nam | 625 | 600 | |
2184 | Hưng Huỳnh Mai ( tây ninh ) | Nam | 620 | 600 | |
2185 | Phúc Hưng ( tây ninh ) | Nam | 760 | 700 | |
2186 | Gấu Tây ninh | Nam | 675 | 600 | |
2187 | Đại Cana Tây ninh | Nam | 660 | 600 | |
2188 | Trung tnh Tây ninh | Nam | 670 | 600 | |
2189 | Ninh huỳnh | Nam | 600 | 550 | |
2190 | Cường TTC tây ninh | Nam | 600 | 550 | |
2191 | Văn TTC tây ninh | Nam | 600 | 550 | |
2192 | Phong TTC tây ninh | Nam | 610 | 550 | |
2193 | Long TTC Tây ninh | Nam | 600 | 550 | |
2194 | Tín Cảnh Việt tây ninh | Nam | 635 | 600 | |
2195 | Nhiều Cảnh Việt tây ninh | Nam | 610 | 550 | |
2196 | Sang Vạn Hương Cảnh Việt | Nam | 600 | 550 | |
2197 | Bảo Cảnh Việt tây ninh | Nam | 710 | 600 | |
2198 | Quân Cảnh Việt tây ninh | Nam | 640 | 600 | |
2199 | Phong Cảnh Việt tây ninh | Nam | 660 | 600 | |
2200 | Việt Trí Tây ninh | Nam | 600 | 550 |