STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2161 |
Mai C3 |
Nam |
660 |
600 |
|
2162 |
Sơn Cây Xăng |
Nam |
605 |
580 |
|
2163 |
Đức phước thu |
Nam |
600 |
580 |
|
2164 |
Út phước thu |
Nam |
700 |
600 |
|
2165 |
trang sanh tòng |
Nam |
765 |
600 |
|
2166 |
trung tây ninh |
Nam |
740 |
700 |
|
2167 |
ni kỳ hoà |
Nam |
805 |
600 |
|
2168 |
huy hồ xuân hương |
Nam |
700 |
600 |
|
2169 |
Hữu công |
Nam |
620 |
500 |
|
2170 |
bình quận 3 |
Nam |
610 |
500 |
|
2171 |
hiếu mco |
Nam |
625 |
600 |
|
2172 |
thuỷ máy phát điện |
Nam |
630 |
600 |
|
2173 |
kha tokyo |
Nam |
765 |
700 |
|
2174 |
hữu dược |
Nam |
640 |
600 |
|
2175 |
thông ever |
Nam |
675 |
600 |
|
2176 |
văn thành gò vấp |
Nam |
710 |
650 |
|
2177 |
win mập |
Nam |
800 |
700 |
|
2178 |
thế quận 10 |
Nam |
720 |
600 |
|
2179 |
quang hồng ân |
Nam |
620 |
600 |
|
2180 |
minh porsche |
Nam |
630 |
600 |
|