STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2141 |
dương quận 10 |
Nam |
605 |
600 |
|
2142 |
xỉn nole |
Nam |
1070 |
900 |
|
2143 |
thuỵ khanh hải đăng |
Nữ |
630 |
600 |
|
2144 |
thu phạm |
Nữ |
615 |
600 |
|
2145 |
phi phố biển |
Nam |
765 |
700 |
|
2146 |
đạt sahara |
Nam |
615 |
600 |
|
2147 |
hiệu nguyễn |
Nam |
630 |
600 |
|
2148 |
giang biên hoà |
Nam |
730 |
700 |
|
2149 |
ti đồng nai |
Nam |
870 |
800 |
|
2150 |
hoa đà lạt |
Nữ |
640 |
600 |
|
2151 |
hiếu tăng |
Nam |
650 |
600 |
|
2152 |
hoàng anfa |
Nam |
875 |
800 |
|
2153 |
khoa kk |
Nam |
625 |
600 |
|
2154 |
thắng tekco |
Nam |
630 |
600 |
|
2155 |
quy nội thất |
Nam |
655 |
600 |
|
2156 |
trường chợ gạo |
Nam |
750 |
700 |
|
2157 |
phương xây dựng |
Nam |
670 |
600 |
|
2158 |
thấy tú |
Nam |
875 |
800 |
|
2159 |
duy tuấn |
Nam |
825 |
800 |
|
2160 |
minh quận 1 |
Nam |
690 |
650 |
|