DIỄN ĐÀN TENNIS INFINITY
| STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
|---|---|---|---|---|---|
| 2141 | su nha trang | Nam | 650 | 600 | |
| 2142 | khoa tuấn loan phan thiết | Nam | 710 | 600 | |
| 2143 | Bi gia lai | Nam | 730 | 700 | |
| 2144 | Hải đô | Nam | 610 | 600 | |
| 2145 | Tuấn sang | Nam | 740 | 700 | |
| 2146 | Linh nhà bè | Nam | 650 | 600 | |
| 2147 | Ba trà cú | Nam | 725 | 700 | |
| 2148 | Lộc tấn trường | Nam | 760 | 700 | |
| 2149 | Kiệt quận 7 | Nam | 795 | 700 | |
| 2150 | Trị nha sĩ | Nam | 715 | 600 | |
| 2151 | Thành tay trái nha trang | Nam | 825 | 700 | |
| 2152 | trường nhỏ | Nam | 715 | 600 | |
| 2153 | Kha kế toán | Nam | 615 | 590 | |
| 2154 | Út kỳ hoà | Nam | 815 | 700 | |
| 2155 | Bảo china | Nam | 620 | 600 | |
| 2156 | Huyền hoàng long | Nam | 635 | 600 | |
| 2157 | Hậu nha khoa | Nam | 600 | 500 | |
| 2158 | Tiến nha khoa | Nam | 620 | 600 | |
| 2159 | Mùi nha khoa | Nam | 625 | 590 | |
| 2160 | Thành nha khoa sg | Nam | 620 | 600 |