STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2121 |
tuấn minh |
Nam |
1130 |
1000 |
|
2122 |
hùng kendo |
Nam |
670 |
600 |
|
2123 |
gia nghiệp |
Nam |
605 |
590 |
|
2124 |
trình model |
Nam |
835 |
700 |
|
2125 |
toàn đất việt |
Nam |
685 |
600 |
|
2126 |
Huy chương bảo lộc |
Nam |
820 |
700 |
|
2127 |
milu đồng nai |
Nam |
735 |
600 |
|
2128 |
đỗ hoàng anh |
Nam |
1100 |
900 |
|
2129 |
phát kendo |
Nam |
1140 |
900 |
|
2130 |
quốc cường |
Nam |
1100 |
800 |
|
2131 |
cao ngọc lâm |
Nam |
1000 |
900 |
|
2132 |
phước quãng trị |
Nam |
965 |
900 |
|
2133 |
trúc em |
Nam |
855 |
800 |
|
2134 |
khanh phan rang |
Nam |
825 |
800 |
|
2135 |
nhân soho |
Nam |
605 |
590 |
|
2136 |
lâm gia lai |
Nam |
915 |
800 |
|
2137 |
đông speed |
Nam |
640 |
600 |
|
2138 |
Trương thành minh |
Nam |
1110 |
900 |
|
2139 |
cường vũng tàu |
Nam |
720 |
590 |
|
2140 |
sophia |
Nữ |
835 |
800 |
|