STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2101 |
khiêm chính thắng |
Nam |
625 |
590 |
|
2102 |
liều lò vôi |
Nam |
700 |
600 |
|
2103 |
sơn lò vôi |
Nam |
620 |
590 |
|
2104 |
a leo |
Nam |
820 |
800 |
|
2105 |
bon hải đăng |
Nam |
845 |
800 |
|
2106 |
tý hải sản |
Nam |
600 |
590 |
|
2107 |
thành hồ văn huê |
Nam |
635 |
600 |
|
2108 |
tâm hải đăng |
Nữ |
840 |
800 |
|
2109 |
hồng hạnh hải đăng |
Nữ |
805 |
800 |
|
2110 |
trinh hai dăng |
Nữ |
805 |
800 |
|
2111 |
nguyễn nhật hùng |
Nam |
740 |
600 |
|
2112 |
Trung khang |
Nam |
1020 |
600 |
|
2113 |
sơn gia lai |
Nam |
740 |
600 |
|
2114 |
bình bình |
Nam |
760 |
600 |
|
2115 |
tài huế |
Nam |
730 |
700 |
|
2116 |
bảo hân |
Nữ |
560 |
550 |
|
2117 |
lê ngân |
Nữ |
645 |
600 |
|
2118 |
tùng khế việt |
Nam |
600 |
500 |
|
2119 |
sơn môi cong |
Nam |
925 |
900 |
|
2120 |
ty bảo lộc |
Nam |
895 |
800 |
|