STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2101 |
bình bình |
Nam |
760 |
600 |
|
2102 |
tài huế |
Nam |
730 |
700 |
|
2103 |
bảo hân |
Nữ |
560 |
550 |
|
2104 |
lê ngân |
Nữ |
645 |
600 |
|
2105 |
tùng khế việt |
Nam |
600 |
500 |
|
2106 |
sơn môi cong |
Nam |
925 |
900 |
|
2107 |
tuấn minh |
Nam |
1130 |
1000 |
|
2108 |
hùng kendo |
Nam |
670 |
600 |
|
2109 |
gia nghiệp |
Nam |
605 |
590 |
|
2110 |
trình model |
Nam |
845 |
700 |
|
2111 |
toàn đất việt |
Nam |
685 |
600 |
|
2112 |
milu đồng nai |
Nam |
735 |
600 |
|
2113 |
đỗ hoàng anh |
Nam |
1100 |
900 |
|
2114 |
phát kendo |
Nam |
1135 |
900 |
|
2115 |
quốc cường |
Nam |
1100 |
800 |
|
2116 |
cao ngọc lâm |
Nam |
1000 |
900 |
|
2117 |
phước quãng trị |
Nam |
965 |
900 |
|
2118 |
trúc em |
Nam |
855 |
800 |
|
2119 |
khanh phan rang |
Nam |
825 |
800 |
|
2120 |
nhân soho |
Nam |
605 |
590 |
|