| STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
| 2001 |
đương vũng tàu |
Nam |
720 |
600 |
|
| 2002 |
sang 917 |
Nam |
710 |
600 |
|
| 2003 |
trung kỳ hoà |
Nam |
635 |
600 |
|
| 2004 |
nguyên thanh đa |
Nam |
670 |
600 |
|
| 2005 |
nhật thanh |
Nam |
675 |
600 |
|
| 2006 |
trần bảo |
Nam |
650 |
600 |
|
| 2007 |
đặng hùng giataco |
Nam |
635 |
600 |
|
| 2008 |
vin quảng ngãi |
Nam |
725 |
700 |
|
| 2009 |
tú quảng ngãi |
Nam |
825 |
800 |
|
| 2010 |
hải nhỏ quảng ngãi |
Nam |
780 |
700 |
|
| 2011 |
pond quảng ngãi |
Nam |
685 |
600 |
|
| 2012 |
phương móng cái |
Nam |
830 |
700 |
|
| 2013 |
kim nam |
Nam |
635 |
600 |
|
| 2014 |
thái lớn nha khoa |
Nam |
670 |
600 |
|
| 2015 |
hải hà nội |
Nam |
700 |
600 |
|
| 2016 |
thành đen ban mê |
Nam |
690 |
600 |
|
| 2017 |
bảy quảng ngãi |
Nam |
635 |
600 |
|
| 2018 |
bình quảng ngãi |
Nam |
630 |
600 |
|
| 2019 |
vương hoài nhơn |
Nam |
710 |
600 |
|
| 2020 |
định hoài nhơn |
Nam |
600 |
500 |
|