STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2001 |
dánh ban mê |
Nam |
1015 |
1000 |
|
2002 |
đạt ban mê |
Nam |
670 |
600 |
|
2003 |
hiếu eakar |
Nam |
690 |
600 |
|
2004 |
minh anh daklak |
Nam |
780 |
700 |
|
2005 |
mạnh ckimay |
Nam |
915 |
800 |
|
2006 |
chiến google |
Nam |
765 |
700 |
|
2007 |
trường công an |
Nam |
655 |
600 |
|
2008 |
hoàng hải quan nha trang |
Nam |
835 |
800 |
|
2009 |
tài không quân |
Nam |
750 |
600 |
|
2010 |
hùng hòn rớ |
Nam |
665 |
600 |
|
2011 |
thiên becamex |
Nam |
975 |
800 |
|
2012 |
peter nguyễn |
Nam |
790 |
700 |
|
2013 |
thành học viện |
Nam |
735 |
600 |
|
2014 |
thịnh đầu bạc |
Nam |
765 |
700 |
|
2015 |
tú asics |
Nam |
775 |
700 |
|
2016 |
thành tiger |
Nam |
710 |
600 |
|
2017 |
thái tấn trường |
Nam |
715 |
600 |
|
2018 |
hiệp tấn trường |
Nam |
645 |
600 |
|
2019 |
bóp long xuyên |
Nam |
675 |
600 |
|
2020 |
giúp vĩnh long |
Nam |
780 |
700 |
|