STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
2001 | phúc dalat | Nam | 655 | 600 | |
2002 | thanh long khánh | Nữ | 590 | 500 | |
2003 | vũ long khánh | Nam | 665 | 650 | |
2004 | thư nha trang | Nữ | 760 | 700 | |
2005 | hạnh tây ninh | Nam | 630 | 600 | |
2006 | hoàng tùng | Nam | 800 | 700 | |
2007 | thắng an giang | Nam | 700 | 680 | |
2008 | lộc trái cây | Nam | 760 | 680 | |
2009 | tới sahara | Nam | 665 | 600 | |
2010 | hiếu cây lậy | Nam | 825 | 800 | |
2011 | trung long xuyên | Nam | 675 | 600 | |
2012 | kiên soda | Nam | 685 | 600 | |
2013 | tùng sahara | Nam | 635 | 600 | |
2014 | huy long an | Nam | 625 | 600 | |
2015 | đạt quận 8 | Nam | 870 | 700 | |
2016 | ngọc phoenix | Nam | 620 | 600 | |
2017 | toàn kỳ cục | Nam | 600 | 590 | |
2018 | tài cầu khởi ( tây ninh ) | Nam | 800 | 700 | |
2019 | hà viettel | Nam | 785 | 700 | |
2020 | cường tiền giang | Nam | 810 | 800 |