STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2001 |
harry chun |
Nam |
845 |
700 |
|
2002 |
thành toà án |
Nam |
720 |
700 |
|
2003 |
đình hoà |
Nam |
700 |
600 |
|
2004 |
cảnh 12 b |
Nam |
730 |
700 |
|
2005 |
công tân phú |
Nam |
815 |
800 |
|
2006 |
đạt sadec |
Nam |
925 |
890 |
|
2007 |
phi cái bè |
Nam |
640 |
600 |
|
2008 |
toán quận 12 |
Nam |
745 |
700 |
|
2009 |
beo becamex |
Nam |
910 |
900 |
|
2010 |
quý tân thành |
Nam |
820 |
800 |
|
2011 |
phúc dalat |
Nam |
655 |
600 |
|
2012 |
thanh long khánh |
Nữ |
595 |
500 |
|
2013 |
vũ long khánh |
Nam |
665 |
650 |
|
2014 |
thư nha trang |
Nữ |
760 |
700 |
|
2015 |
hạnh tây ninh |
Nam |
635 |
600 |
|
2016 |
hoàng tùng |
Nam |
800 |
700 |
|
2017 |
thắng an giang |
Nam |
700 |
680 |
|
2018 |
lộc trái cây |
Nam |
760 |
680 |
|
2019 |
tới sahara |
Nam |
665 |
600 |
|
2020 |
hiếu cây lậy |
Nam |
825 |
800 |
|