STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
1981 |
mỹ đen |
Nam |
775 |
750 |
|
1982 |
tuyền bình định |
Nữ |
700 |
650 |
|
1983 |
đạt hà tỉnh |
Nam |
725 |
700 |
|
1984 |
phong soda |
Nam |
675 |
650 |
|
1985 |
phong nam nguyễn |
Nam |
600 |
590 |
|
1986 |
phong sh |
Nam |
670 |
660 |
|
1987 |
tuyển nhà bè |
Nam |
660 |
600 |
|
1988 |
bác sĩ vương |
Nam |
640 |
600 |
|
1989 |
hiếu daklak |
Nữ |
710 |
680 |
|
1990 |
sơn lê gia |
Nam |
670 |
650 |
|
1991 |
thắng đồ cổ |
Nam |
630 |
610 |
|
1992 |
tiền DAHUA |
Nam |
615 |
590 |
|
1993 |
tiên khương |
Nữ |
680 |
620 |
|
1994 |
châu sahara |
Nữ |
635 |
620 |
|
1995 |
khanh RHL |
Nam |
720 |
700 |
|
1996 |
dory |
Nam |
845 |
800 |
|
1997 |
trường quận 7 |
Nam |
785 |
700 |
|
1998 |
cường kỳ hoà |
Nam |
700 |
680 |
|
1999 |
phú vé số |
Nam |
695 |
600 |
|
2000 |
thắng becamex |
Nam |
795 |
700 |
|