STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
1981 |
thắng đồ cổ |
Nam |
630 |
610 |
|
1982 |
tiền DAHUA |
Nam |
615 |
590 |
|
1983 |
tiên khương |
Nữ |
670 |
620 |
|
1984 |
châu sahara |
Nữ |
635 |
620 |
|
1985 |
khanh RHL |
Nam |
720 |
700 |
|
1986 |
dory |
Nam |
845 |
800 |
|
1987 |
trường quận 7 |
Nam |
770 |
700 |
|
1988 |
cường kỳ hoà |
Nam |
700 |
680 |
|
1989 |
phú vé số |
Nam |
695 |
600 |
|
1990 |
thắng becamex |
Nam |
795 |
700 |
|
1991 |
harry chun |
Nam |
845 |
700 |
|
1992 |
thành toà án |
Nam |
720 |
700 |
|
1993 |
đình hoà |
Nam |
700 |
600 |
|
1994 |
cảnh 12 b |
Nam |
730 |
700 |
|
1995 |
công tân phú |
Nam |
815 |
800 |
|
1996 |
đạt sadec |
Nam |
925 |
890 |
|
1997 |
phi cái bè |
Nam |
640 |
600 |
|
1998 |
toán quận 12 |
Nam |
745 |
700 |
|
1999 |
beo becamex |
Nam |
910 |
900 |
|
2000 |
quý tân thành |
Nam |
820 |
800 |
|