STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
1981 |
tính daklak |
Nam |
845 |
800 |
|
1982 |
nghìn hà nội |
Nam |
960 |
900 |
|
1983 |
đăng khoa |
Nam |
775 |
600 |
|
1984 |
vinh phú nhuận |
Nam |
710 |
700 |
|
1985 |
bảo vinh |
Nam |
730 |
70 |
|
1986 |
quý bác sĩ nhựt |
Nam |
840 |
800 |
|
1987 |
chớp cháo lòng |
Nam |
905 |
900 |
|
1988 |
hợi phúc nguyên |
Nam |
680 |
600 |
|
1989 |
hợi wadaco |
Nam |
720 |
600 |
|
1990 |
paul daklak |
Nam |
730 |
700 |
|
1991 |
hà daknong |
Nam |
680 |
600 |
|
1992 |
nhàn komtum |
Nam |
840 |
800 |
|
1993 |
đạt thủ đức |
Nam |
670 |
600 |
|
1994 |
thi tdc |
Nam |
610 |
600 |
|
1995 |
khoa quận 9 |
Nam |
610 |
600 |
|
1996 |
nam thủ đức |
Nam |
745 |
600 |
|
1997 |
tâm cân |
Nam |
650 |
600 |
|
1998 |
thành nhớt |
Nam |
610 |
600 |
|
1999 |
nhân eahleo |
Nam |
745 |
700 |
|
2000 |
nhân quảng bình |
Nam |
725 |
600 |
|