DIỄN ĐÀN TENNIS INFINITY
| STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
|---|---|---|---|---|---|
| 1981 | Đại Cana Tây ninh | Nam | 660 | 600 | |
| 1982 | Trung tnh Tây ninh | Nam | 670 | 600 | |
| 1983 | Ninh huỳnh | Nam | 600 | 550 | |
| 1984 | Cường TTC tây ninh | Nam | 600 | 550 | |
| 1985 | Văn TTC tây ninh | Nam | 600 | 550 | |
| 1986 | Phong TTC tây ninh | Nam | 610 | 550 | |
| 1987 | Long TTC Tây ninh | Nam | 600 | 550 | |
| 1988 | Tín Cảnh Việt tây ninh | Nam | 635 | 600 | |
| 1989 | Nhiều Cảnh Việt tây ninh | Nam | 610 | 550 | |
| 1990 | Sang Vạn Hương Cảnh Việt | Nam | 600 | 550 | |
| 1991 | Bảo Cảnh Việt tây ninh | Nam | 710 | 600 | |
| 1992 | Phong Cảnh Việt tây ninh | Nam | 660 | 600 | |
| 1993 | Việt Trí Tây ninh | Nam | 600 | 550 | |
| 1994 | Nhựt Cảnh Việt tây ninh | Nam | 625 | 600 | |
| 1995 | Khải Cảnh Việt tây ninh | Nam | 680 | 600 | |
| 1996 | Trí Triệu Cảnh Việt tây ninh | Nam | 655 | 600 | |
| 1997 | hùng mộc quảng ngãi | Nam | 760 | 600 | |
| 1998 | bi tây ninh | Nam | 740 | 700 | |
| 1999 | long em | Nam | 730 | 600 | |
| 2000 | nam vũng tàu | Nam | 740 | 600 |