STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
2021 | trung long xuyên | Nam | 675 | 600 | |
2022 | kiên soda | Nam | 685 | 600 | |
2023 | tùng sahara | Nam | 640 | 600 | |
2024 | huy long an | Nam | 625 | 600 | |
2025 | đạt quận 8 | Nam | 870 | 700 | |
2026 | ngọc phoenix | Nam | 620 | 600 | |
2027 | toàn kỳ cục | Nam | 600 | 590 | |
2028 | tài cầu khởi ( tây ninh ) | Nam | 800 | 700 | |
2029 | hà viettel | Nam | 785 | 700 | |
2030 | cường tiền giang | Nam | 810 | 800 | |
2031 | hiển cà mau | Nam | 675 | 600 | |
2032 | trí đl | Nam | 745 | 700 | |
2033 | phương shop nương | Nam | 785 | 700 | |
2034 | ngưu thợ bạc | Nam | 600 | 590 | |
2035 | lý soda | Nam | 600 | 595 | |
2036 | khoa cơm gà | Nam | 680 | 600 | |
2037 | hoàng dm | Nam | 670 | 600 | |
2038 | đức lớn long xuyên | Nam | 660 | 600 | |
2039 | đạt trương liêm | Nam | 660 | 600 | |
2040 | dũng doremon | Nam | 815 | 600 |