DIỄN ĐÀN TENNIS INFINITY
| STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
|---|---|---|---|---|---|
| 2021 | toàn hoài nhơn | Nam | 700 | 600 | |
| 2022 | lâm hoài nhơn | Nam | 675 | 600 | |
| 2023 | mai thái sơn | Nam | 745 | 600 | |
| 2024 | quyền agribank quảng ngãi | Nam | 665 | 600 | |
| 2025 | tuấn anh quảg ngãi | Nam | 635 | 600 | |
| 2026 | lưu minh khang | Nam | 840 | 600 | |
| 2027 | khoa yacht | Nam | 635 | 600 | |
| 2028 | thắng lê nha trang | Nam | 685 | 600 | |
| 2029 | Duy tú | Nam | 790 | 700 | |
| 2030 | linh cao daklak | Nam | 825 | 800 | |
| 2031 | phong cam lâm | Nam | 825 | 700 | |
| 2032 | nhung nha trang | Nam | 905 | 700 | |
| 2033 | trang bưu điện | Nam | 760 | 700 | |
| 2034 | cảnh daklak | Nam | 800 | 700 | |
| 2035 | tony trí | Nam | 735 | 700 | |
| 2036 | bình nhỏ daklak | Nam | 760 | 700 | |
| 2037 | phát phan rang | Nam | 820 | 700 | |
| 2038 | liêm hưng thịnh | Nam | 695 | 600 | |
| 2039 | thương quảng bình | Nam | 640 | 600 | |
| 2040 | tùng masteri | Nam | 715 | 600 |