DIỄN ĐÀN TENNIS INFINITY
| STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
|---|---|---|---|---|---|
| 2041 | út làm sân | Nam | 675 | 600 | |
| 2042 | noa bô xit | Nam | 665 | 600 | |
| 2043 | lộc lâm hà | Nam | 630 | 600 | |
| 2044 | sơn lâm hà | Nam | 680 | 600 | |
| 2045 | bảo đức phổ | Nam | 630 | 600 | |
| 2046 | nghĩa truyền hình quảng ngãi | Nam | 655 | 600 | |
| 2047 | thọ ly hiệp quảng ngãi | Nam | 745 | 700 | |
| 2048 | lộc ly hiệp quảng ngãi | Nam | 775 | 700 | |
| 2049 | cường công an quảng ngãi | Nam | 655 | 600 | |
| 2050 | viên công minh | Nam | 600 | 590 | |
| 2051 | hùng giáo viên quảng ngãi | Nam | 705 | 600 | |
| 2052 | nhất 5 sánh | Nam | 665 | 600 | |
| 2053 | lê định | Nam | 635 | 600 | |
| 2054 | bill vu bL | Nam | 655 | 600 | |
| 2055 | hoài nhân quán | Nam | 830 | 800 | |
| 2056 | thắng bi sắt | Nam | 770 | 700 | |
| 2057 | Văn anh | Nam | 750 | 600 | |
| 2058 | hùng nguyễn quận 7 | Nam | 690 | 600 | |
| 2059 | lê định | Nam | 625 | 600 | |
| 2060 | thái hồng ân | Nam | 700 | 600 |