STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
1961 |
sơn soda |
Nam |
715 |
700 |
|
1962 |
hà quốc tài |
Nam |
815 |
700 |
|
1963 |
tùng hydro |
Nam |
815 |
800 |
|
1964 |
vinh hydro |
Nam |
685 |
600 |
|
1965 |
loan tiền giang |
Nữ |
680 |
650 |
|
1966 |
loan long khánh đồng nai |
Nữ |
685 |
650 |
|
1967 |
nhật quận 3 |
Nam |
690 |
600 |
|
1968 |
liên tiền giang |
Nữ |
680 |
650 |
|
1969 |
trúc tiên giang |
Nữ |
660 |
650 |
|
1970 |
thắm vĩnh hưng |
Nữ |
610 |
600 |
|
1971 |
mỹ đen |
Nam |
775 |
750 |
|
1972 |
tuyền bình định |
Nữ |
710 |
650 |
|
1973 |
đạt hà tỉnh |
Nam |
725 |
700 |
|
1974 |
phong soda |
Nam |
675 |
650 |
|
1975 |
phong nam nguyễn |
Nam |
600 |
590 |
|
1976 |
phong sh |
Nam |
670 |
660 |
|
1977 |
tuyển nhà bè |
Nam |
650 |
600 |
|
1978 |
bác sĩ vương |
Nam |
640 |
600 |
|
1979 |
hiếu daklak |
Nữ |
710 |
680 |
|
1980 |
sơn lê gia |
Nam |
670 |
650 |
|