STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
1961 |
xuân mười |
Nam |
675 |
600 |
|
1962 |
châu quận 2 |
Nam |
625 |
500 |
|
1963 |
giao quận 2 |
Nam |
645 |
600 |
|
1964 |
nguyện soda |
Nam |
805 |
700 |
|
1965 |
dũng trà sữa |
Nam |
895 |
800 |
|
1966 |
thịnh trung nam |
Nam |
650 |
600 |
|
1967 |
tiệp thép |
Nam |
640 |
600 |
|
1968 |
bình nghệ an |
Nam |
760 |
700 |
|
1969 |
minh quận 6 |
Nam |
720 |
700 |
|
1970 |
ngân linh quân |
Nam |
615 |
600 |
|
1971 |
quân nông cống |
Nam |
975 |
900 |
|
1972 |
học nghệ an |
Nam |
930 |
800 |
|
1973 |
tâm lưu thanh |
Nam |
625 |
600 |
|
1974 |
đức kts |
Nam |
750 |
700 |
|
1975 |
đức seven |
Nam |
715 |
700 |
|
1976 |
minh hiếu quảng nam |
Nam |
600 |
500 |
|
1977 |
khải trần |
Nam |
765 |
700 |
|
1978 |
huân hí daklak |
Nam |
725 |
700 |
|
1979 |
trường thái lan daklak |
Nam |
715 |
700 |
|
1980 |
tính daklak |
Nam |
845 |
800 |
|