STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
1941 | thắng CLB xanh | Nam | 650 | 600 | |
1942 | bun cảnh việt tây ninh | Nam | 665 | 650 | |
1943 | thành tây ninh | Nam | 635 | 600 | |
1944 | thông cảnh việt ( củ lùn ) | Nam | 670 | 600 | |
1945 | mon tây ninh | Nam | 760 | 750 | |
1946 | cường hưng thịnh | Nam | 680 | 650 | |
1947 | bác tam | Nam | 650 | 600 | |
1948 | nam tiền giang | Nam | 655 | 600 | |
1949 | nam é | Nam | 865 | 700 | |
1950 | dũng đỗ | Nam | 635 | 600 | |
1951 | sơn đen | Nam | 675 | 600 | |
1952 | oanh bình dương | Nữ | 620 | 600 | |
1953 | tiến ari | Nam | 610 | 600 | |
1954 | phú quận 8 | Nam | 770 | 750 | |
1955 | tâm pibee | Nam | 600 | 590 | |
1956 | trung thăng long | Nam | 770 | 700 | |
1957 | sơn quận 12 | Nam | 690 | 600 | |
1958 | bảo anh long xuyên | Nam | 830 | 800 | |
1959 | lộc long xuyên | Nam | 830 | 800 | |
1960 | tuấn cakes | Nam | 710 | 700 |