STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
1941 |
thọ kiên giang |
Nam |
885 |
800 |
|
1942 |
trung tông |
Nam |
750 |
700 |
|
1943 |
khoa |
Nam |
885 |
800 |
|
1944 |
roafel |
Nam |
745 |
700 |
|
1945 |
duy học viện |
Nam |
730 |
700 |
|
1946 |
lộc hậu giang |
Nam |
735 |
700 |
|
1947 |
quân bảo |
Nam |
625 |
600 |
|
1948 |
cá koi |
Nam |
675 |
600 |
|
1949 |
công tân bền |
Nam |
710 |
600 |
|
1950 |
khang vũng tàu |
Nam |
740 |
600 |
|
1951 |
dollar |
Nam |
900 |
600 |
|
1952 |
long an lộc |
Nam |
695 |
600 |
|
1953 |
sáu lighting |
Nam |
710 |
600 |
|
1954 |
nhất thoại sơn |
Nam |
680 |
600 |
|
1955 |
tú thoại sơn |
Nam |
720 |
700 |
|
1956 |
kiệt mập |
Nam |
635 |
600 |
|
1957 |
vương agribank |
Nam |
700 |
600 |
|
1958 |
chức thăng long |
Nam |
700 |
600 |
|
1959 |
toàn tanimex |
Nam |
760 |
700 |
|
1960 |
chè quận 12 |
Nam |
825 |
700 |
|