STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
1941 |
sơn đen |
Nam |
675 |
600 |
|
1942 |
oanh bình dương |
Nữ |
620 |
600 |
|
1943 |
tiến ari |
Nam |
610 |
600 |
|
1944 |
phú quận 8 |
Nam |
770 |
750 |
|
1945 |
tâm pibee |
Nam |
600 |
590 |
|
1946 |
trung thăng long |
Nam |
770 |
700 |
|
1947 |
sơn quận 12 |
Nam |
690 |
600 |
|
1948 |
bảo anh long xuyên |
Nam |
830 |
800 |
|
1949 |
lộc long xuyên |
Nam |
830 |
800 |
|
1950 |
tuấn cakes |
Nam |
710 |
700 |
|
1951 |
việt nha trang |
Nam |
945 |
900 |
|
1952 |
linh cu tin |
Nữ |
580 |
550 |
|
1953 |
hiền long an |
Nữ |
630 |
600 |
|
1954 |
thành dmq |
Nam |
640 |
600 |
|
1955 |
nam head |
Nam |
665 |
600 |
|
1956 |
tuấn sư phạm |
Nam |
875 |
700 |
|
1957 |
ty gia long |
Nam |
690 |
650 |
|
1958 |
tuấn kiệt |
Nam |
600 |
595 |
|
1959 |
luân scb |
Nam |
600 |
595 |
|
1960 |
tiên hoàng phát |
Nam |
600 |
595 |
|