STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
1921 |
tín hậu giang |
Nam |
735 |
600 |
|
1922 |
bé hậu giang |
Nam |
755 |
600 |
|
1923 |
lương quốc nhiên |
Nam |
730 |
700 |
|
1924 |
bi SMASH |
Nam |
835 |
800 |
|
1925 |
trung nguyễn |
Nam |
615 |
500 |
|
1926 |
thiên otô |
Nam |
600 |
500 |
|
1927 |
tý bà rịa |
Nam |
905 |
900 |
|
1928 |
putin ban mê |
Nam |
775 |
700 |
|
1929 |
vỹ becamex |
Nam |
915 |
800 |
|
1930 |
trung vạc bp |
Nam |
695 |
600 |
|
1931 |
việt sử |
Nam |
800 |
700 |
|
1932 |
thiên quảng nam |
Nam |
725 |
700 |
|
1933 |
trung gt quảng nam |
Nam |
700 |
600 |
|
1934 |
khánh 92 quảng nam |
Nam |
640 |
600 |
|
1935 |
ty quảng nam |
Nam |
840 |
800 |
|
1936 |
vịnh quảng nam |
Nam |
800 |
700 |
|
1937 |
hùng quảng nam |
Nam |
800 |
700 |
|
1938 |
trung tê quảng nam |
Nam |
725 |
700 |
|
1939 |
sơn quảng nam |
Nam |
960 |
900 |
|
1940 |
trúc anh gia lai |
Nam |
930 |
900 |
|