STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
1921 |
hải cảnh việt |
Nam |
715 |
680 |
|
1922 |
bầu tây ninh |
Nam |
710 |
700 |
|
1923 |
nhật quang |
Nam |
950 |
900 |
|
1924 |
tùng hồ văn huê |
Nam |
615 |
600 |
|
1925 |
zon |
Nam |
600 |
595 |
|
1926 |
vinh hiển |
Nam |
1130 |
930 |
|
1927 |
công vov |
Nam |
830 |
750 |
|
1928 |
thắng công an |
Nam |
635 |
610 |
|
1929 |
trung rể cây |
Nam |
625 |
600 |
|
1930 |
khánh nhang |
Nam |
665 |
600 |
|
1931 |
THIÊN 9999 |
Nam |
630 |
610 |
|
1932 |
tuyền tâm nhân ái |
Nữ |
580 |
560 |
|
1933 |
tuấn cảng |
Nam |
675 |
650 |
|
1934 |
sơn sa đéc |
Nam |
765 |
700 |
|
1935 |
dân hải quan |
Nam |
800 |
760 |
|
1936 |
cánh quận 7 |
Nam |
650 |
600 |
|
1937 |
phước gà tre |
Nam |
655 |
600 |
|
1938 |
tiên gia lai |
Nam |
865 |
750 |
|
1939 |
hưng kiên giang |
Nam |
875 |
800 |
|
1940 |
thế anh phoenix |
Nam |
615 |
600 |
|