STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
1901 | din quảng ninh | Nữ | 710 | 600 | |
1902 | vinh voi | Nam | 1140 | 1120 | |
1903 | minh đức hải đăng | Nam | 1135 | 1100 | |
1904 | trần trường | Nam | 1095 | 950 | |
1905 | thức phan | Nam | 1010 | 900 | |
1906 | nghĩa cà mau | Nam | 740 | 700 | |
1907 | quân carlos | Nam | 720 | 650 | |
1908 | tòng văn bảnh ( tây ninh ) | Nam | 650 | 600 | |
1909 | truyền thanh đa | Nam | 725 | 700 | |
1910 | hằng selina | Nữ | 575 | 500 | |
1911 | hải cảnh việt | Nam | 715 | 680 | |
1912 | bầu tây ninh | Nam | 710 | 700 | |
1913 | nhật quang | Nam | 950 | 900 | |
1914 | tùng hồ văn huê | Nam | 615 | 600 | |
1915 | zon | Nam | 600 | 595 | |
1916 | vinh hiển | Nam | 1130 | 930 | |
1917 | công vov | Nam | 830 | 750 | |
1918 | thắng công an | Nam | 635 | 610 | |
1919 | trung rể cây | Nam | 625 | 600 | |
1920 | khánh nhang | Nam | 665 | 600 |