| STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
| 1581 |
chuyển thy khôi |
Nam |
600 |
590 |
|
| 1582 |
khiêm chính thắng |
Nam |
615 |
590 |
|
| 1583 |
sơn lò vôi |
Nam |
620 |
590 |
|
| 1584 |
a leo |
Nam |
820 |
800 |
|
| 1585 |
bon hải đăng |
Nam |
845 |
800 |
|
| 1586 |
tý hải sản |
Nam |
600 |
590 |
|
| 1587 |
nguyễn nhật hùng |
Nam |
745 |
600 |
|
| 1588 |
sơn gia lai |
Nam |
740 |
600 |
|
| 1589 |
bình bình |
Nam |
760 |
600 |
|
| 1590 |
tài huế |
Nam |
730 |
700 |
|
| 1591 |
tùng khế việt |
Nam |
600 |
500 |
|
| 1592 |
sơn môi cong |
Nam |
925 |
900 |
|
| 1593 |
hùng kendo |
Nam |
670 |
600 |
|
| 1594 |
gia nghiệp |
Nam |
605 |
590 |
|
| 1595 |
toàn đất việt |
Nam |
685 |
600 |
|
| 1596 |
milu đồng nai |
Nam |
735 |
600 |
|
| 1597 |
quốc cường |
Nam |
1095 |
800 |
|
| 1598 |
cao ngọc lâm |
Nam |
1000 |
900 |
|
| 1599 |
phước quãng trị |
Nam |
965 |
900 |
|
| 1600 |
khanh phan rang |
Nam |
825 |
800 |
|