STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
1561 |
tài cần thơ |
Nam |
815 |
790 |
|
1562 |
kiểm trà vinh |
Nam |
645 |
630 |
|
1563 |
kha nguyễn |
Nam |
715 |
700 |
|
1564 |
dũng công an |
Nam |
600 |
595 |
|
1565 |
thường quận 8 |
Nam |
635 |
620 |
|
1566 |
núi quận 8 |
Nam |
805 |
700 |
|
1567 |
tý đồng nai |
Nam |
845 |
830 |
|
1568 |
hoàng tân châu |
Nam |
825 |
760 |
|
1569 |
duy fantatis |
Nam |
690 |
650 |
|
1570 |
đức đẻo |
Nam |
840 |
820 |
|
1571 |
chương sadec |
Nam |
655 |
630 |
|
1572 |
quắn quận 6 |
Nam |
820 |
800 |
|
1573 |
thái quận 3 |
Nam |
930 |
850 |
|
1574 |
vửng bình dương |
Nam |
765 |
700 |
|
1575 |
vương soda |
Nam |
670 |
640 |
|
1576 |
thi quận 1 |
Nam |
905 |
900 |
|
1577 |
quý thành phố mới |
Nam |
650 |
630 |
|
1578 |
phong hải phòng |
Nam |
610 |
600 |
|
1579 |
danh kỳ hoà |
Nam |
600 |
590 |
|
1580 |
thật benlay |
Nam |
635 |
630 |
|