STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
1601 | tín nhỏ long thành | Nam | 765 | 750 | |
1602 | duy hdc | Nam | 965 | 900 | |
1603 | thuận quận 6 | Nam | 935 | 900 | |
1604 | nguyễn hải đăng | Nam | 720 | 700 | |
1605 | chính nguyễn | Nam | 650 | 600 | |
1606 | tuấn đỗ | Nam | 705 | 670 | |
1607 | vinh tam kỳ | Nam | 830 | 800 | |
1608 | tiên sơn | Nam | 605 | 595 | |
1609 | nam bình dương | Nam | 650 | 640 | |
1610 | trần trường | Nam | 1095 | 950 | |
1611 | thức phan | Nam | 1000 | 900 | |
1612 | nghĩa cà mau | Nam | 740 | 700 | |
1613 | quân carlos | Nam | 720 | 650 | |
1614 | tòng văn bảnh ( tây ninh ) | Nam | 650 | 600 | |
1615 | truyền thanh đa | Nam | 725 | 700 | |
1616 | hải cảnh việt | Nam | 715 | 680 | |
1617 | bầu tây ninh | Nam | 710 | 700 | |
1618 | nhật quang | Nam | 950 | 900 | |
1619 | tùng hồ văn huê | Nam | 615 | 600 | |
1620 | zon | Nam | 600 | 595 |