| STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
| 1601 |
nhân soho |
Nam |
605 |
590 |
|
| 1602 |
lâm gia lai |
Nam |
925 |
800 |
|
| 1603 |
đông speed |
Nam |
645 |
600 |
|
| 1604 |
cường vũng tàu |
Nam |
720 |
590 |
|
| 1605 |
dương quận 10 |
Nam |
605 |
600 |
|
| 1606 |
phi phố biển |
Nam |
765 |
700 |
|
| 1607 |
đạt sahara |
Nam |
615 |
600 |
|
| 1608 |
hiệu nguyễn |
Nam |
630 |
600 |
|
| 1609 |
giang biên hoà |
Nam |
730 |
700 |
|
| 1610 |
hiếu tăng |
Nam |
650 |
600 |
|
| 1611 |
hoàng anfa |
Nam |
910 |
800 |
|
| 1612 |
khoa kk |
Nam |
625 |
600 |
|
| 1613 |
thắng tekco |
Nam |
630 |
600 |
|
| 1614 |
quy nội thất |
Nam |
655 |
600 |
|
| 1615 |
trường chợ gạo |
Nam |
750 |
700 |
|
| 1616 |
phương xây dựng |
Nam |
670 |
600 |
|
| 1617 |
duy tuấn |
Nam |
835 |
800 |
|
| 1618 |
minh quận 1 |
Nam |
690 |
650 |
|
| 1619 |
viên vạn phúc |
Nam |
625 |
600 |
|
| 1620 |
mẫn phoenix |
Nam |
645 |
600 |
|