STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
1621 | công vov | Nam | 830 | 750 | |
1622 | thắng công an | Nam | 635 | 610 | |
1623 | trung rể cây | Nam | 625 | 600 | |
1624 | khánh nhang | Nam | 665 | 600 | |
1625 | THIÊN 9999 | Nam | 630 | 610 | |
1626 | tuấn cảng | Nam | 675 | 650 | |
1627 | sơn sa đéc | Nam | 765 | 700 | |
1628 | dân hải quan | Nam | 800 | 760 | |
1629 | cánh quận 7 | Nam | 650 | 600 | |
1630 | phước gà tre | Nam | 650 | 600 | |
1631 | tiên gia lai | Nam | 860 | 750 | |
1632 | hưng kiên giang | Nam | 875 | 800 | |
1633 | thế anh phoenix | Nam | 615 | 600 | |
1634 | thắng CLB xanh | Nam | 635 | 600 | |
1635 | bun cảnh việt tây ninh | Nam | 665 | 650 | |
1636 | thành tây ninh | Nam | 635 | 600 | |
1637 | thông cảnh việt ( củ lùn ) | Nam | 670 | 600 | |
1638 | mon tây ninh | Nam | 760 | 750 | |
1639 | cường hưng thịnh | Nam | 680 | 650 | |
1640 | bác tam | Nam | 650 | 600 |