DIỄN ĐÀN TENNIS INFINITY
| STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
|---|---|---|---|---|---|
| 1521 | kiên soda | Nam | 685 | 600 | |
| 1522 | tùng sahara | Nam | 635 | 600 | |
| 1523 | huy long an | Nam | 625 | 600 | |
| 1524 | ngọc phoenix | Nam | 620 | 600 | |
| 1525 | toàn kỳ cục | Nam | 600 | 590 | |
| 1526 | tài cầu khởi ( tây ninh ) | Nam | 800 | 700 | |
| 1527 | hà viettel | Nam | 785 | 700 | |
| 1528 | cường tiền giang | Nam | 810 | 800 | |
| 1529 | hiển cà mau | Nam | 675 | 600 | |
| 1530 | trí đl | Nam | 745 | 700 | |
| 1531 | ngưu thợ bạc | Nam | 600 | 590 | |
| 1532 | lý soda | Nam | 600 | 595 | |
| 1533 | khoa cơm gà | Nam | 680 | 600 | |
| 1534 | hoàng dm | Nam | 670 | 600 | |
| 1535 | đức lớn long xuyên | Nam | 660 | 600 | |
| 1536 | đạt trương liêm | Nam | 660 | 600 | |
| 1537 | dũng doremon | Nam | 800 | 600 | |
| 1538 | huy asics | Nam | 835 | 800 | |
| 1539 | nhân đồng nai | Nam | 815 | 700 | |
| 1540 | đức kỳ hoà | Nam | 660 | 630 |