STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
1521 |
thìn đồng nai |
Nam |
845 |
780 |
|
1522 |
dũng soda |
Nam |
815 |
810 |
|
1523 |
lượng 247 |
Nam |
800 |
700 |
|
1524 |
nam lúc ky |
Nam |
765 |
700 |
|
1525 |
truòng thanh đa |
Nam |
840 |
830 |
|
1526 |
hoài vãng lai |
Nam |
645 |
600 |
|
1527 |
học soda |
Nam |
765 |
700 |
|
1528 |
to kỳ hoà |
Nam |
805 |
780 |
|
1529 |
liêm sahara |
Nam |
650 |
600 |
|
1530 |
thuần trà vinh |
Nam |
940 |
930 |
|
1531 |
nghĩa lacoste |
Nam |
715 |
700 |
|
1532 |
vũ trà vinh |
Nam |
665 |
650 |
|
1533 |
tâm quyên trà vinh |
Nam |
760 |
720 |
|
1534 |
khang trà vinh |
Nam |
740 |
720 |
|
1535 |
trung yến trà vinh |
Nam |
625 |
620 |
|
1536 |
cường trà vinh |
Nam |
750 |
740 |
|
1537 |
phong chè trà vinh |
Nam |
800 |
790 |
|
1538 |
tạo bsg |
Nam |
700 |
690 |
|
1539 |
hùng huỳnh kha trà vinh |
Nam |
620 |
610 |
|
1540 |
nguyễn trình trà vinh |
Nam |
600 |
590 |
|