STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
1501 |
Bs Đẳng |
Nam |
600 |
600 |
|
1502 |
Hùng Vec |
Nam |
600 |
600 |
|
1503 |
Quý ĐLTL |
Nam |
600 |
600 |
|
1504 |
Cảnh Vec |
Nam |
600 |
600 |
|
1505 |
Sơn City Land |
Nam |
600 |
600 |
|
1506 |
Trung BR |
Nam |
600 |
600 |
|
1507 |
Thanh Sungroup |
Nam |
600 |
600 |
|
1508 |
Nhanh XQ |
Nam |
600 |
600 |
|
1509 |
Huy BD |
Nam |
600 |
600 |
|
1510 |
Tâm Lạc Tánh |
Nam |
600 |
600 |
|
1511 |
Bình Role |
Nam |
600 |
600 |
|
1512 |
Duẩn ĐLTL |
Nam |
600 |
600 |
|
1513 |
Phan Mimoza |
Nam |
600 |
600 |
|
1514 |
Long Izo |
Nam |
600 |
600 |
|
1515 |
Thông B90 |
Nam |
600 |
600 |
|
1516 |
Huy Miền Đông |
Nam |
600 |
600 |
|
1517 |
Minh Bắn |
Nam |
600 |
600 |
|
1518 |
Hoàng Gia |
Nam |
600 |
600 |
|
1519 |
Vinh Bác Sĩ |
Nam |
620 |
600 |
|
1520 |
Phước Izo |
Nam |
600 |
600 |
|