STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
1501 |
biết tây ninh |
Nam |
630 |
620 |
|
1502 |
quang học viện |
Nam |
635 |
610 |
|
1503 |
tín đỗ |
Nam |
665 |
660 |
|
1504 |
linh lu |
Nam |
990 |
900 |
|
1505 |
hùng múa |
Nam |
840 |
830 |
|
1506 |
bền quận 7 |
Nam |
715 |
710 |
|
1507 |
toản nha trang |
Nam |
665 |
650 |
|
1508 |
minh phạm |
Nam |
740 |
730 |
|
1509 |
cường tân thành |
Nam |
700 |
660 |
|
1510 |
sang vĩnh long |
Nam |
705 |
700 |
|
1511 |
phi ngân hàng |
Nam |
660 |
650 |
|
1512 |
khánh búa |
Nam |
620 |
595 |
|
1513 |
khang kỳ hoà |
Nam |
850 |
820 |
|
1514 |
nam beo |
Nam |
700 |
650 |
|
1515 |
vương thanh tra |
Nam |
605 |
590 |
|
1516 |
tuấn đồng nơ |
Nam |
660 |
650 |
|
1517 |
trường hùng vương |
Nam |
895 |
850 |
|
1518 |
lê khải |
Nam |
680 |
650 |
0945794799 |
1519 |
hiệp sáng |
Nam |
760 |
700 |
|
1520 |
hiệp đồng nai |
Nam |
880 |
800 |
|