STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
1821 |
tạo bsg |
Nam |
700 |
690 |
|
1822 |
hùng huỳnh kha trà vinh |
Nam |
620 |
610 |
|
1823 |
nguyễn trình trà vinh |
Nam |
600 |
590 |
|
1824 |
du triễn lãm |
Nam |
615 |
610 |
|
1825 |
willy |
Nam |
665 |
660 |
|
1826 |
simon pháp |
Nam |
1140 |
1100 |
|
1827 |
ân 12 bét |
Nam |
760 |
750 |
|
1828 |
nhân bến tre |
Nam |
800 |
790 |
|
1829 |
hoàn thành |
Nam |
820 |
800 |
|
1830 |
kiều diego |
Nam |
725 |
700 |
|
1831 |
bùi dũng |
Nam |
655 |
600 |
0878113789 |
1832 |
galax |
Nam |
685 |
660 |
|
1833 |
trung quận 8 |
Nam |
825 |
800 |
|
1834 |
thanh hiền |
Nam |
870 |
800 |
|
1835 |
nam nguyễn |
Nam |
790 |
760 |
|
1836 |
an bp |
Nam |
730 |
600 |
|
1837 |
lâm bến tre |
Nam |
700 |
660 |
|
1838 |
trang đồng nai |
Nữ |
585 |
570 |
|
1839 |
yến đồng nai |
Nữ |
635 |
600 |
|
1840 |
tuấn hàng khong |
Nam |
770 |
750 |
|