STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
1481 |
hổ tây ninh |
Nam |
725 |
660 |
|
1482 |
nghĩa tây ninh |
Nam |
670 |
660 |
|
1483 |
liêm tây ninh |
Nam |
710 |
670 |
|
1484 |
khôi tây ninh |
Nam |
660 |
650 |
|
1485 |
huy tây ninh |
Nam |
650 |
640 |
|
1486 |
ti tây ninh |
Nữ |
685 |
675 |
|
1487 |
thiện tây ninh |
Nam |
630 |
620 |
|
1488 |
dũng tây ninh |
Nam |
630 |
620 |
|
1489 |
tuyển tây ninh |
Nam |
660 |
650 |
|
1490 |
tý tây ninh |
Nam |
630 |
620 |
|
1491 |
khoa tây ninh |
Nam |
630 |
620 |
|
1492 |
ngọc tây ninh |
Nam |
630 |
620 |
|
1493 |
vinh tây ninh |
Nam |
630 |
620 |
|
1494 |
nhân tây ninh |
Nam |
610 |
600 |
|
1495 |
duy tây ninh |
Nam |
655 |
650 |
|
1496 |
thuận tây ninh |
Nam |
610 |
605 |
|
1497 |
nhất tây ninh |
Nam |
630 |
620 |
|
1498 |
bạch tây ninh |
Nam |
630 |
620 |
|
1499 |
tú tây ninh |
Nam |
655 |
650 |
|
1500 |
thinh tây ninh |
Nam |
630 |
620 |
|