STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
61 |
minh thịnh |
Nam |
1065 |
1040 |
|
62 |
Ze Kỳ Hòa |
Nam |
1035 |
1025 |
|
63 |
Tín Kiên Giang |
Nam |
985 |
960 |
909959447 |
64 |
Trí lan anh |
Nam |
950 |
900 |
985501960 |
65 |
Châu Tân Cảng |
Nam |
990 |
900 |
|
66 |
Dương Ngọc Đức |
Nam |
1030 |
1030 |
|
67 |
Hải Tay Trái |
Nam |
1030 |
1030 |
|
68 |
Huy Camerom |
Nam |
1000 |
900 |
|
69 |
Ka Đà Lạt |
Nam |
1000 |
900 |
|
70 |
Tính Nhỏ Kg |
Nam |
1040 |
1030 |
|
71 |
Thắng Bi |
Nam |
1025 |
1000 |
|
72 |
Tím D2 |
Nam |
945 |
900 |
|
73 |
Vĩnh Đạt Huỳnh |
Nam |
1020 |
1010 |
903773302 |
74 |
Xuân Kỳ hoà |
Nam |
970 |
900 |
|
75 |
Epicuro |
Nam |
970 |
900 |
|
76 |
Tàu tốc Hành |
Nam |
1025 |
1025 |
|
77 |
Tý Điếc |
Nam |
1025 |
1010 |
|
78 |
Vũ Bình Dương |
Nam |
1010 |
1000 |
|
79 |
Sơn Nghệ An |
Nam |
935 |
800 |
903966605 |
80 |
Vũ tóc dài |
Nam |
965 |
900 |
|