STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
81 |
Vinh Hậu Giang |
Nam |
945 |
940 |
|
82 |
Mạnh Tanimex |
Nam |
930 |
900 |
934106406 |
83 |
Tý địa |
Nam |
935 |
930 |
|
84 |
Tý Thanh Đa |
Nam |
905 |
900 |
935011688 |
85 |
Đương thủ đức |
Nam |
990 |
935 |
|
86 |
Hòa nhảm |
Nam |
945 |
940 |
|
87 |
Lạc Chí Hoa |
Nam |
900 |
800 |
903854281 |
88 |
Lê Huy |
Nam |
955 |
950 |
933335251 |
89 |
Phương Hà Tĩnh (nhím) |
Nam |
955 |
950 |
|
90 |
Tài Z756 |
Nam |
955 |
955 |
|
91 |
Tuyến Q7 |
Nam |
950 |
940 |
|
92 |
Cửng Lao động |
Nam |
965 |
945 |
|
93 |
Tý quận 10 |
Nam |
935 |
930 |
|
94 |
Tài Bình Dương |
Nam |
950 |
950 |
|
95 |
Tân (An Lạc) |
Nam |
950 |
935 |
|
96 |
Tốt Vũng Tàu |
Nam |
950 |
940 |
|
97 |
Hiếu Dừa |
Nam |
750 |
700 |
|
98 |
Soul Cần Thơ |
Nam |
910 |
800 |
|
99 |
Hòa Đồng Tháp |
Nam |
940 |
900 |
|
100 |
Quắn Sóc Trăng |
Nam |
925 |
900 |
|