STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
21 |
Tín Kiên Giang |
Nam |
985 |
960 |
909959447 |
22 |
Trí lan anh |
Nam |
950 |
900 |
985501960 |
23 |
Châu Tân Cảng |
Nam |
990 |
900 |
|
24 |
Dương Ngọc Đức |
Nam |
1030 |
1030 |
|
25 |
Hải Tay Trái |
Nam |
1030 |
1030 |
|
26 |
Huy Camerom |
Nam |
1000 |
900 |
|
27 |
Thắng Bi |
Nam |
1025 |
1000 |
|
28 |
Tím D2 |
Nam |
945 |
900 |
|
29 |
Xuân Kỳ hoà |
Nam |
970 |
900 |
|
30 |
Epicuro |
Nam |
970 |
900 |
|
31 |
Vũ Bình Dương |
Nam |
1010 |
1000 |
|
32 |
Sơn Nghệ An |
Nam |
935 |
800 |
903966605 |
33 |
Vũ tóc dài |
Nam |
965 |
900 |
|
34 |
Bi Vũng Tàu |
Nam |
1010 |
1000 |
|
35 |
Vinh Hí |
Nam |
930 |
900 |
|
36 |
Hiền Dương Lao Động |
Nam |
970 |
950 |
|
37 |
Phú tay trái (CH) |
Nam |
950 |
900 |
|
38 |
Vũ tay trái (Vũng Tàu) |
Nam |
1005 |
990 |
Vũ B |
39 |
Cường K34 |
Nam |
980 |
900 |
936867897 |
40 |
Trung Gầy |
Nam |
970 |
960 |
907936815 |