STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
41 |
Hùng Còi |
Nam |
1040 |
1000 |
0907786661 |
42 |
Nhí Hải Đăng |
Nam |
1065 |
1000 |
|
43 |
lê trung tín |
Nam |
1095 |
1060 |
|
44 |
Ti Becamex |
Nam |
1090 |
1075 |
|
45 |
Châu Đồng Nai |
Nam |
1070 |
1000 |
|
46 |
Phong Điện |
Nam |
1075 |
1075 |
|
47 |
Toàn TDTT |
Nam |
1030 |
1000 |
|
48 |
trinh lioa Đồng Nai |
Nam |
1050 |
1030 |
|
49 |
Quân Q6 |
Nam |
1060 |
1055 |
0988335744 |
50 |
Bờm thanh đa |
Nam |
1035 |
1000 |
1204465022 |
51 |
Ti Đểu |
Nam |
1055 |
1055 |
|
52 |
Ti Mập Hải Đăng |
Nam |
1000 |
990 |
|
53 |
Hiếu prince |
Nam |
1050 |
1050 |
|
54 |
Hòa Hà Nam Becamex |
Nam |
1050 |
1040 |
|
55 |
Jet Đầm Sen |
Nam |
1050 |
1050 |
|
56 |
Lâm Thiện Thanh |
Nam |
1050 |
1050 |
|
57 |
Nghĩa prince |
Nam |
1050 |
1050 |
|
58 |
Trung Gà Con |
Nam |
1055 |
1030 |
|
59 |
Ngộ em |
Nam |
1015 |
1000 |
|
60 |
Lập Bạc Liêu |
Nam |
1000 |
990 |
|