STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
3161 |
Hải Chuẩn |
Nam |
685 |
600 |
|
3162 |
Đức jison |
Nam |
640 |
600 |
|
3163 |
Gấu nha trang |
Nam |
740 |
600 |
|
3164 |
Hà xăng dầu |
Nam |
675 |
600 |
|
3165 |
Thành quảng cáo |
Nam |
640 |
600 |
|
3166 |
Hùng bảo thịnh |
Nam |
735 |
700 |
|
3167 |
Lâm đức trọng |
Nam |
615 |
600 |
|
3168 |
Thưởng dalat |
Nam |
750 |
700 |
|
3169 |
Vũ nha trang |
Nam |
950 |
900 |
|
3170 |
lắc nha trang |
Nam |
650 |
600 |
|
3171 |
Đức cận nha trang |
Nam |
625 |
600 |
|
3172 |
dương trái cây |
Nam |
665 |
590 |
|
3173 |
Phan phong |
Nam |
600 |
590 |
|
3174 |
Điệp đá hoa cương |
Nam |
640 |
600 |
|
3175 |
Đoàn khoa |
Nam |
610 |
500 |
|
3176 |
Hoàng TH |
Nam |
600 |
500 |
|
3177 |
Phan hùng |
Nam |
610 |
600 |
|
3178 |
Vũ lân usa |
Nam |
645 |
600 |
|
3179 |
Phước osaka |
Nam |
650 |
600 |
|
3180 |
Quang thanh thuỷ |
Nam |
665 |
600 |
|