STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
3161 |
Vũ nhôm phòng gt Đà Lạt |
Nam |
605 |
500 |
|
3162 |
Lâm H36 Đà Lạt |
Nam |
600 |
500 |
|
3163 |
Thịnh Đà Lạt |
Nam |
635 |
600 |
|
3164 |
Nam Tỉnh Đội Đà Lạt |
Nam |
630 |
600 |
|
3165 |
Vọng Đà Lạt |
Nam |
640 |
600 |
|
3166 |
Hùng Kiến Trúc Đà Lạt |
Nam |
690 |
600 |
|
3167 |
Chính thép |
Nam |
665 |
600 |
|
3168 |
Phạm hậu |
Nam |
655 |
600 |
|
3169 |
Phong dalat |
Nam |
635 |
600 |
|
3170 |
Vân gia lai |
Nữ |
670 |
600 |
|
3171 |
Ốc Lâm |
Nam |
970 |
600 |
|
3172 |
thiên kim |
Nữ |
645 |
600 |
|
3173 |
phước quang dalat |
Nam |
600 |
500 |
|
3174 |
lu mập đức trọng |
Nam |
600 |
500 |
|
3175 |
Điệp nha trang |
Nữ |
560 |
500 |
|
3176 |
Đức Nha Trang |
Nam |
925 |
800 |
|
3177 |
Thắng nước Nha Trang |
Nam |
905 |
800 |
|
3178 |
Hùng Đạ tẻ |
Nam |
795 |
700 |
|
3179 |
Thoại phòng gt Đà Lạt |
Nam |
625 |
600 |
|
3180 |
nole huy |
Nam |
620 |
500 |
|