STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
3201 |
Thảo ô môn |
Nam |
635 |
600 |
|
3202 |
Thuận hồng ngự |
Nam |
820 |
800 |
|
3203 |
Tuấn sao vàng |
Nam |
900 |
800 |
|
3204 |
Hùng Tấy Bảo Lộc |
Nam |
620 |
600 |
|
3205 |
Tùng giáo viên Bảo Lâm |
Nam |
650 |
600 |
|
3206 |
Huy Hồ Bo Đơn Dương |
Nam |
605 |
600 |
|
3207 |
Xuân HD Bank Bảo Lộc |
Nam |
600 |
590 |
|
3208 |
Luận ĐN 4 Bảo Lộc |
Nam |
645 |
600 |
|
3209 |
Châu Đất Đỏ |
Nam |
675 |
600 |
|
3210 |
Tuấn nhỏ CA Đà Lạt |
Nam |
700 |
600 |
|
3211 |
Bé Thy Thảo Đà Lạt |
Nam |
650 |
600 |
|
3212 |
Thảo Dâu Đà Lạt |
Nam |
725 |
700 |
|
3213 |
Bé Bảo Lộc |
Nam |
660 |
600 |
|
3214 |
Phương HD Bank |
Nam |
600 |
590 |
|
3215 |
Gung HDC |
Nam |
610 |
590 |
|
3216 |
Lạc sacom Đức Trọng |
Nam |
600 |
590 |
|
3217 |
Bin King Đà Lạt |
Nam |
630 |
600 |
|
3218 |
Bo Trường Sa |
Nam |
640 |
600 |
|
3219 |
Phan trường sa Đà Lạt |
Nam |
630 |
600 |
|
3220 |
Giáp trường sa Đà Lạt |
Nam |
625 |
600 |
|